Lưu trữ ngoại tuyến tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lưu trữ ngoại tuyến dịch ra là “Offline storage” và được phiên âm thành /ˈɒfˌlaɪn ˈstɔrɪdʒ/
Lưu trữ ngoại tuyến là việc lưu giữ dữ liệu và tài liệu trên thiết bị cụ thể như ổ đĩa cứng, ổ đĩa USB, DVD, hoặc các phương tiện lưu trữ khác mà không yêu cầu kết nối internet để truy cập.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “offline storage” (lưu trữ ngoại tuyến)
- Offline backup: Sao lưu ngoại tuyến.
- External hard drive: Ổ đĩa cứng ngoại vi.
- USB flash drive: Ổ đĩa USB.
- CD/DVD storage: Lưu trữ trên đĩa CD/DVD.
- Local storage: Lưu trữ cục bộ (lưu trữ trên máy tính hoặc thiết bị địa phương).
- Physical media: Phương tiện vật lý (như đĩa CD, đĩa DVD).
- Hard disk drive (HDD): Ổ đĩa cứng.
- Solid State Drive (SSD): Ổ đĩa rắn (không có bộ phận cơ học).
- Data retention: Bảo tồn dữ liệu.
- Backup device: Thiết bị sao lưu.
- Offline archive: Lưu trữ ngoại tuyến dành cho việc bảo tồn lâu dài.
- Magnetic tape storage: Lưu trữ bằng băng từ tính.
- Local backup: Sao lưu cục bộ.
- Offline file transfer: Truyền tệp ngoại tuyến.
- Portable storage: Lưu trữ di động (ví dụ: ổ đĩa di động).
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “offline storage” (lưu trữ ngoại tuyến) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Offline storage is a secure way to keep your data on physical devices like external hard drives or USB flash drives. | Lưu trữ ngoại tuyến là một cách an toàn để lưu giữ dữ liệu của bạn trên các thiết bị vật lý như ổ đĩa cứng ngoại vi hoặc ổ đĩa USB. |
Many people use offline storage as a backup for their important files in case of computer crashes or data loss. | Nhiều người sử dụng lưu trữ ngoại tuyến như một bản sao lưu cho các tệp quan trọng của họ trong trường hợp máy tính gặp sự cố hoặc mất dữ liệu. |
Offline storage options include DVDs, CDs, and Blu-ray discs, which are commonly used for archiving media files. | Các lựa chọn lưu trữ ngoại tuyến bao gồm đĩa DVD, đĩa CD và đĩa Blu-ray, thường được sử dụng để lưu trữ các tệp phương tiện. |
External hard drives with large capacities are ideal for offline storage of extensive multimedia collections and backups. | Ổ đĩa cứng ngoại vi với dung lượng lớn là lựa chọn lý tưởng cho lưu trữ ngoại tuyến của bộ sưu tập đa phương tiện lớn và bản sao lưu. |
Offline storage is not susceptible to online security threats, making it a reliable choice for sensitive information. | Lưu trữ ngoại tuyến không dễ bị tác động bởi các mối đe dọa bảo mật trực tuyến, làm cho nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho thông tin nhạy cảm. |
While offline storage is secure, it requires manual maintenance and may not provide remote access to your files. | Mặc dù lưu trữ ngoại tuyến an toàn, nó đòi hỏi việc bảo trì thủ công và có thể không cung cấp truy cập từ xa vào các tệp của bạn. |
To ensure data longevity, it’s important to periodically update and check your offline storage devices for errors. | Để đảm bảo tính lâu dài của dữ liệu, quan trọng phải thường xuyên cập nhật và kiểm tra các thiết bị lưu trữ ngoại tuyến của bạn để kiểm tra lỗi. |
Archiving old photos and documents on offline storage media can help preserve precious memories for future generations. | Lưu trữ các bức ảnh và tài liệu cũ trên phương tiện lưu trữ ngoại tuyến có thể giúp bảo tồn những ký ức quý báu cho các thế hệ tương lai. |
Offline storage can be a lifesaver in areas with unreliable or slow internet connections, ensuring access to critical data. | Lưu trữ ngoại tuyến có thể là một “cứu cánh” ở những khu vực có kết nối internet không đáng tin cậy hoặc chậm truy cập, đảm bảo truy cập dữ liệu quan trọng. |
Organizing and labeling your offline storage devices will make it easier to find specific files when you need them. | Sắp xếp và đặt nhãn cho các thiết bị lưu trữ ngoại tuyến của bạn sẽ làm cho việc tìm kiếm các tệp cụ thể dễ dàng hơn khi bạn cần chúng. |
Whether for personal use or business purposes, a well-maintained offline storage strategy can be invaluable for data preservation. | Cho dù để sử dụng cá nhân hay mục đích kinh doanh, một chiến lược lưu trữ ngoại tuyến được bảo trì cẩn thận có thể vô cùng quý báu cho việc bảo tồn dữ liệu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lưu trữ ngoại tuyến tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com