Nhập trạch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhập trạch được dịch là Housewarming ritual có phiên âm tiếng Anh là /haʊsˈwɔrmɪŋ ˈrɪtʃuəl/
Lễ nhập trạch hay còn gọi là lễ về nhà mới, là lễ nghi rất quan trọng theo quan niệm dân gian Việt Nam. Làm lễ cúng về nhà mới hay “nhập trạch” là lễ khai báo với các vị quan cai quản khu vực đó về việc chủ nhà và gia đình sẽ chuyển đến ở nơi làm lễ.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với Housewarming ritual
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Housewarming ritual” có thể là:
- Housewarming ceremony
- Welcome home tradition
- New home celebration
- Dwelling inauguration
- Home dedication
- Residency initiation
- House blessing
- Homestead initiation
- New residence reception
- Home welcoming event
Các ví dụ tiếng Anh có từ Housewarming ritual dành cho bạn tham khảo
- Housewarming ritual is a special event where friends and family gather to celebrate a new home and wish the occupants good luck. => “Lễ nhập trạch là một sự kiện đặc biệt, người thân và bạn bè tụ họp để chúc mừng ngôi nhà mới và chúc cho người cư ngụ may mắn.”
- They organized a beautiful housewarming ritual to mark the beginning of their new life in the new house. => “Họ tổ chức một buổi lễ nhập trạch tuyệt đẹp để đánh dấu sự bắt đầu của cuộc sống mới tại ngôi nhà mới.”
- The housewarming ritual included traditional blessings and prayers for the new homeowners. => “Lễ nhập trạch bao gồm những lời chúc phúc và lời cầu nguyện truyền thống cho gia đình mới chuyển đến.”
- They invited their closest friends and family to join in the housewarming ritual and celebrate their new beginnings. => “Họ mời những người bạn thân nhất và người thân gia đình tham gia lễ nhập trạch và chia vui với sự khởi đầu mới.”
- The housewarming ritual is a way to create lasting memories and establish a sense of belonging in the new home. => “Lễ nhập trạch là cách tạo ra những kỷ niệm bền vững và xác lập một cảm giác thuộc về trong ngôi nhà mới.”
- During the housewarming ritual, guests brought gifts and well wishes to the homeowners. => “Trong lễ nhập trạch, khách mời mang theo quà tặng và lời chúc tốt đẹp cho gia đình chủ nhà.”
- The housewarming ritual symbolizes a fresh start and the beginning of a new chapter in their lives. => “Lễ nhập trạch tượng trưng cho một sự khởi đầu mới và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời của họ.”
- They followed traditional customs and practices during the housewarming ritual to ensure positive energy in their new home. => “Họ tuân theo phong tục và thực hiện thủ tục truyền thống trong lễ nhập trạch để đảm bảo năng lượng tích cực trong ngôi nhà mới.”
- The housewarming ritual was a joyful occasion filled with laughter, good food, and warm wishes. => “Lễ nhập trạch là một dịp vui vẻ tràn đầy tiếng cười, thức ăn ngon và những lời chúc ấm áp.”
- They invited a priest to conduct a traditional blessing as part of the housewarming ritual for their new home. => “Họ mời một linh mục thực hiện nghi thức chúc phúc truyền thống như một phần của lễ nhập trạch cho ngôi nhà mới của họ.”
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhập trạch tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com