Dọn dẹp nhà tiếng Anh là gì? “Dọn dẹp nhà cửa” trong tiếng Anh là “house cleaning”. Phiên âm: /haʊs ˈkliː.nɪŋ/
“Dọn dẹp nhà cửa” là quá trình loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn và dọn sạch đồ đạc trong không gian sống để duy trì môi trường sạch sẽ và ngăn nắp. Công việc này bao gồm việc lau chùi, quét dọn, nạo vét, lau bề mặt, và sắp xếp đồ đạc để tạo ra một không gian ở và làm việc thoải mái và sức khỏe.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến “house cleaning”
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “house cleaning” bao gồm:
- Dusting: Làm sạch bằng cách lau bụi.
- Sweeping: Quét sàn.
- Mopping: Lau sàn.
- Vacuuming: Hút bụi bằng máy hút bụi.
- Scrubbing: Chùi rửa, cọ sạch.
- Wiping: Lau sạch bằng khăn.
- Organizing: Sắp xếp, tổ chức.
- Decluttering: Loại bỏ đồ không cần thiết.
- Disinfecting: Khử trùng, diệt khuẩn.
- Polishing: Làm bóng, đánh bóng.
- Window cleaning: Lau cửa sổ.
- Trash disposal: Vứt rác.
- Stain removal: Tẩy vết bẩn.
Đây là một số từ vựng liên quan đến việc dọn dẹp nhà cửa.
Các ví dụ tiếng Anh có từ house cleaning dành cho bạn tham khảo
- House cleaning is essential to maintain a healthy living environment. => Dọn dẹp nhà cửa là điều cần thiết để duy trì môi trường sống lành mạnh.
- I spend my weekends doing house cleaning and organizing my belongings. => Cuối tuần, tôi dành thời gian làm việc dọn dẹp nhà cửa và sắp xếp đồ đạc.
- Hiring a professional service for house cleaning can save you a lot of time and effort. => Thuê dịch vụ chuyên nghiệp để làm vệ sinh nhà cửa có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
- Every spring, I do a thorough house cleaning to freshen up the living space. => Mỗi mùa xuân, tôi thường làm vệ sinh nhà cửa một cách kỹ lưỡng để làm mới không gian sống.
- It’s important to use the right cleaning products for different surfaces during house cleaning. => Việc sử dụng sản phẩm làm sạch thích hợp cho các bề mặt khác nhau trong quá trình dọn dẹp nhà cửa là điều quan trọng.
- Regular house cleaning can prevent the buildup of dust and allergens. => Việc dọn dẹp nhà cửa đều đặn có thể ngăn chặn sự tích tụ của bụi và dị ứng.
- Don’t forget to include house cleaning in your weekly routine to keep your home tidy. => Đừng quên bao gồm việc dọn dẹp nhà cửa vào lịch trình hàng tuần để giữ cho ngôi nhà của bạn ngăn nắp.
- After a big event, there’s always a lot of house cleaning to do to get everything back in order. => Sau một sự kiện lớn, luôn có rất nhiều việc dọn dẹp nhà cửa để đưa mọi thứ trở lại trạng thái bình thường.
- I usually start my day with a bit of house cleaning to set a productive tone for the rest of the day. => Thông thường, tôi bắt đầu ngày bằng việc dọn dẹp nhà cửa một chút để tạo ra tinh thần làm việc cho phần còn lại của ngày.
- Before moving out of a rental property, it’s important to do a thorough house cleaning to ensure you get your security deposit back. => Trước khi di chuyển ra khỏi một căn nhà thuê, quan trọng để thực hiện việc dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng để đảm bảo bạn nhận lại tiền đặt cọc.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Dọn dẹp nhà cửa tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com