Mã hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mã hàng được dịch là item code với cách phiên âm là /ˈaɪtəm koʊd/.
“Mã hàng” (item code) là một chuỗi ký tự, con số hoặc ký hiệu đặc biệt được sử dụng để định danh và phân biệt các sản phẩm hoặc hàng hóa khác nhau trong một hệ thống quản lý, bán hàng hoặc theo dõi hàng tồn kho. Mã hàng thường là một phần quan trọng của việc quản lý hàng hóa, giúp nhận biết một cách chính xác và nhanh chóng từng mặt hàng trong danh mục sản phẩm.
Danh sách các từ tiếng Anh tương đồng với từ item code (mã hàng)
- Product code: Mã sản phẩm.
- SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị duy trì tồn kho.
- Part number: Số phần.
- Article number: Số bài viết.
- Catalog number: Số catalog.
- Identification code: Mã nhận dạng.
- Item number: Số mặt hàng.
- Reference code: Mã tham khảo.
- Inventory code: Mã tồn kho.
- Identifier: Mã xác định.
- Code number: Số mã.
- Barcode: Mã vạch.
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một số sắc thái khác nhau và thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung của “mã hàng”.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ “item code” dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Can you please provide me with the item code for this product? | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã hàng cho sản phẩm này được không? |
The item code is essential for tracking inventory accurately. | Mã hàng là quan trọng để theo dõi tồn kho một cách chính xác. |
Each product in our catalog has a unique item code. | Mỗi sản phẩm trong danh mục của chúng tôi có một mã hàng duy nhất. |
You can find the item code on the label of the packaging. | Bạn có thể tìm thấy mã hàng trên nhãn của bao bì. |
When ordering online, please enter the correct item code. | Khi đặt hàng trực tuyến, vui lòng nhập đúng mã hàng. |
The item code is used to identify products quickly and accurately. | Mã hàng được sử dụng để nhận dạng sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. |
Customers can use the item code to search for products on our website. | Khách hàng có thể sử dụng mã hàng để tìm kiếm sản phẩm trên trang web của chúng tôi. |
Make sure to provide the correct item code when placing an order. | Hãy đảm bảo cung cấp đúng mã hàng khi đặt hàng. |
Our system requires an accurate item code to process transactions. | Hệ thống của chúng tôi yêu cầu một mã hàng chính xác để xử lý giao dịch. |
The product’s packaging includes a barcode with the item code. | Bao bì sản phẩm bao gồm mã vạch với mã hàng. |
Retailers often display the item code alongside the product description. | Các nhà bán lẻ thường hiển thị mã hàng cùng với mô tả sản phẩm. |
Please refer to the item code section in the user manual for assistance. | Vui lòng tham khảo phần mã hàng trong sách hướng dẫn sử dụng để được trợ giúp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mã hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com