Đơn đặt hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn đặt hàng được dịch là purchase order và có cách phiên âm /ˈpɜːr.tʃəs ˈɔːr.dər/.
“Đơn đặt hàng” (purchase order) là một loại đơn mà khách hàng gửi cho nhà cung cấp để yêu cầu mua một số lượng cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Đơn đặt hàng thường bao gồm thông tin về sản phẩm, số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, thông tin thanh toán, và các điều khoản và điều kiện liên quan đến giao dịch mua bán.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ purchase order
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “purchase order” (đơn đặt hàng):
- Supplier: Nhà cung cấp.
- Vendor: Nhà cung cấp.
- Buyer: Người mua.
- Product: Sản phẩm.
- Quantity: Số lượng.
- Price: Giá.
- Unit price: Giá đơn vị.
- Total amount: Tổng số tiền.
- Delivery date: Ngày giao hàng.
- Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện.
- Payment terms: Điều kiện thanh toán.
- Invoice: Hoá đơn.
- Shipping address: Địa chỉ giao hàng.
- Billing address: Địa chỉ thanh toán.
- Approval: Sự phê duyệt.
- Reference number: Số tham chiếu.
- Due date: Ngày đáo hạn.
- Backorder: Hàng tồn kho.
- Cancellation: Hủy bỏ.
- Confirmation: Xác nhận.
Những ví dụ tiếng Anh có tù purchase order dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
We need to create a purchase order for the new supplies. | Chúng ta cần tạo một đơn đặt hàng cho các nguyên liệu mới. |
Please provide the purchase order number for reference. | Vui lòng cung cấp số đơn đặt hàng để tham khảo. |
The supplier requires an item code for each product. | Nhà cung cấp yêu cầu một mã hàng cho từng sản phẩm. |
Before placing the order, review the details of the purchase order. | Trước khi đặt hàng, hãy xem xét chi tiết của đơn đặt hàng. |
The purchase order specifies the quantity of items needed. | Đơn đặt hàng chỉ định số lượng sản phẩm cần thiết. |
Our company policy requires approval for every purchase order. | Chính sách của công ty yêu cầu phê duyệt cho mỗi đơn đặt hàng. |
The purchase order includes shipping and billing addresses. | Đơn đặt hàng bao gồm địa chỉ giao hàng và thanh toán. |
Once the purchase order is confirmed, the supplier will proceed with delivery. | Sau khi đơn đặt hàng được xác nhận, nhà cung cấp sẽ tiến hành giao hàng. |
The purchase order should list the item code for each product. | Đơn đặt hàng nên liệt kê mã hàng cho từng sản phẩm. |
If you have any questions about the purchase order, please contact us. | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đơn đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi. |
The purchase order indicates the agreed upon terms and conditions. | Đơn đặt hàng chỉ ra các điều khoản và điều kiện được thỏa thuận. |
The purchase order is a legally binding document between the parties. | Đơn đặt hàng là một tài liệu có tính pháp lý giữa các bên. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đơn đặt hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com