Đơn nhập hàng tiếng Anh là gì?

Đơn nhập hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn nhập hàng được dịch là import order với cách phiên âm là /ˈɪm.pɔːrt ˈɔːr.dər/.

“Đơn nhập hàng” (import order) là một tài liệu chính thức được tạo ra để yêu cầu nhập khẩu một số lượng cụ thể của sản phẩm hoặc hàng hóa từ một quốc gia khác. Đơn nhập hàng thường chứa các thông tin quan trọng về sản phẩm, số lượng, xuất xứ, giá, điều kiện vận chuyển và giao hàng, thông tin về hải quan và thuế nhập khẩu, cũng như các điều khoản và điều kiện liên quan đến quá trình nhập khẩu.

Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “import order” (đơn nhập hàng)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “import order” (đơn nhập hàng):

  • Origin: Xuất xứ.
  • Customs clearance: Thủ tục hải quan.
  • Tariff: Thuế nhập khẩu.
  • Duty: Thuế nhập khẩu.
  • Port of entry: Cảng nhập khẩu.
  • Bill of lading: Vận đơn.
  • Commercial invoice: Hóa đơn thương mại.
  • Packing list: Danh sách đóng gói.
  • Incoterms: Điều khoản vận chuyển quốc tế.
  • Import license: Giấy phép nhập khẩu.
  • Customs duties: Thuế hải quan.
  • Clearance process: Quá trình thông quan hải quan.
  • Shipping documentation: Tài liệu vận chuyển.
  • Importer of record: Người nhập khẩu được ghi nhận.
  • Landed cost: Chi phí thực tế khi hàng đã về nơi đích.
  • Tariff code: Mã hải quan.
  • Duty rate: Tỷ lệ thuế nhập khẩu.
  • Importer’s declaration: Bản khai người nhập khẩu.

Những ví dụ tiếng Anh có từ import order dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
We received the import order for the new shipment.Chúng tôi đã nhận được đơn nhập hàng cho lô hàng mới.
The supplier is processing the details of the import order.Nhà cung cấp đang xử lý chi tiết của đơn nhập hàng.
Please ensure that the import order is accurate before submission.Vui lòng đảm bảo rằng đơn nhập hàng chính xác trước khi nộp.
The import order includes information about the products and quantities.Đơn nhập hàng bao gồm thông tin về sản phẩm và số lượng.
Our company follows a strict process for reviewing and approving import orders.Công ty chúng tôi tuân theo quy trình nghiêm ngặt để xem xét và phê duyệt các đơn nhập hàng.
The import order should be submitted to the customs authorities.Đơn nhập hàng nên được nộp cho cơ quan hải quan.
The import order outlines the terms and conditions of the shipment.Đơn nhập hàng chỉ ra các điều khoản và điều kiện của lô hàng.
We need to confirm the arrival date with the supplier after submitting the import order.Chúng ta cần xác nhận ngày đến với nhà cung cấp sau khi nộp đơn nhập hàng.
The import order must include the correct tariff codes for accurate customs processing.Đơn nhập hàng phải bao gồm các mã hải quan chính xác để xử lý hải quan chính xác.
The import order documentation is essential for compliance with import regulations.Tài liệu đơn nhập hàng là quan trọng để tuân thủ các quy định nhập khẩu.
The import order has been approved and is ready for processing.Đơn nhập hàng đã được phê duyệt và sẵn sàng để xử lý.
It’s important to review the import order for any errors before final submission.Quan trọng để xem xét đơn nhập hàng để phát hiện bất kỳ lỗi nào trước khi nộp cuối cùng.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Đơn nhập hàng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post