Bảng giá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bảng giá được dịch là price-list với phiên âm là /praɪs lɪst/.
“Bảng giá” (price list) là một tài liệu hoặc danh sách chứa thông tin về giá cả của các sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp. Bảng giá thông thường liệt kê các mặt hàng hoặc dịch vụ cùng với giá bán hoặc giá thuê tương ứng của chúng. Thông tin trong bảng giá có thể bao gồm giá niêm yết, giảm giá, khuyến mãi và các điều khoản kèm theo liên quan đến việc mua bán hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ price-list (bảng giá)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “price list” (bảng giá):
- Pricing catalog
- Rate sheet
- Price inde
- Cost sheet
- Price chart:
- Quotation
- Pricelist documen
- Catalog of prices
- Rate list
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một số sắc thái khác nhau và thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung của “bảng giá”.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ price-list dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Could you please provide me with the latest price-list? | Bạn có thể cung cấp cho tôi bảng giá mới nhất được không? |
The company updates its price-list quarterly. | Công ty cập nhật bảng giá của mình theo quý. |
Before making a purchase, I always check the price-list first. | Trước khi mua sắm, tôi luôn kiểm tra bảng giá trước. |
The price-list includes information about various product options. | Bảng giá bao gồm thông tin về các tùy chọn sản phẩm khác nhau. |
The customer requested a copy of the current price-list. | Khách hàng yêu cầu một bản sao của bảng giá hiện tại. |
We offer discounts on certain items listed in the price-list. | Chúng tôi cung cấp giảm giá cho một số mặt hàng được liệt kê trong bảng giá. |
The company will release a new price-list next month. | Công ty sẽ phát hành một bảng giá mới vào tháng sau. |
The price-list is available both online and in-store. | Bảng giá có sẵn cả trực tuyến và tại cửa hàng. |
Our sales team can provide you with a printed copy of the current price-list. | Đội ngũ bán hàng của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một bản in của bảng giá hiện tại. |
The price-list outlines the costs of various services. | Bảng giá liệt kê các chi phí của các dịch vụ khác nhau. |
Please refer to the official price-list for accurate pricing information. | Vui lòng tham khảo bảng giá chính thức để có thông tin giá cả chính xác. |
The company offers special promotions that are not listed in the regular price-list. | Công ty cung cấp các khuyến mãi đặc biệt không được liệt kê trong bảng giá thông thường. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bảng giá tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com