Kích thước tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kích thước được dịch là Dimension với cách phiên âm là /dɪˈmɛnʃən/.
Dimension (kích thước) là một thuộc tính hoặc đặc điểm mô tả kích cỡ, khoảng cách, chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao của một đối tượng, vật phẩm hoặc không gian. Trong ngữ cảnh khác nhau, “kích thước” có thể ám chỉ các khía cạnh khác nhau của đối tượng, bao gồm cả vật liệu, không gian và hình dáng. Các đơn vị phổ biến để đo kích thước bao gồm mét, centimet, feet, inch, và nhiều đơn vị khác tùy thuộc vào hệ đo lường được sử dụng.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với dimension ( Kích thước)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Dimension”:
- Size
- Measurement
- Extent
- Magnitude
- Proportion
- Scope
- Scale
- Volume
- Depth
- Range
*Lưu ý rằng một số trong những từ này có thể có những sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “Dimension” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The dimension of the cargo plays a crucial role in determining the appropriate mode of transport. | Kích thước của hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương tiện vận chuyển phù hợp. |
Dimensional restrictions on certain routes can affect the choice of transportation for oversized goods. | Các hạn chế về kích thước trên một số tuyến đường có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện vận chuyển cho hàng hóa quá kích thước. |
The shipping company provides a comprehensive guide to help customers measure the dimensions of their cargo accurately. | Công ty vận chuyển cung cấp hướng dẫn toàn diện để giúp khách hàng đo kích thước hàng hóa một cách chính xác. |
Cargo with irregular dimensions may require specialized handling and custom transport solutions. | Hàng hóa có kích thước không đều có thể đòi hỏi xử lý chuyên dụng và giải pháp vận chuyển tùy chỉnh. |
The freight forwarder calculates the shipping costs based on both weight and dimensions of the cargo. | Công ty vận chuyển tính toán chi phí vận chuyển dựa trên cả trọng lượng và kích thước của hàng hóa. |
Dimensional accuracy is essential when loading goods onto trailers to ensure safe and efficient transportation. | Sự chính xác về kích thước rất quan trọng khi xếp hàng lên xe moóc để đảm bảo vận chuyển an toàn và hiệu quả. |
The logistics team carefully considers the dimensions of the cargo when planning the most suitable delivery route. | Đội ngũ logistics xem xét cẩn thận về kích thước hàng hóa khi lập kế hoạch tuyến đường giao hàng phù hợp nhất. |
Oversized machinery requires precise dimensional measurements to ensure proper fit and secure transportation. | Máy móc quá kích thước đòi hỏi đo kích thước chính xác để đảm bảo vận chuyển an toàn và vừa vặn. |
The dimensions of the shipping container must be considered to maximize space utilization during transport. | Phải xem xét kích thước của container vận chuyển để tối ưu hóa sử dụng không gian trong quá trình vận chuyển. |
The freight company specializes in handling cargo with non-standard dimensions, offering tailored solutions for each shipment. | Công ty vận chuyển chuyên xử lý hàng hóa có kích thước không tiêu chuẩn, cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho mỗi lô hàng. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com