Hộp quà tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp quà dịch ra là “gift box” và được phiên âm thành /ɡɪft bɒks/.
Hộp quà là một loại hộp thường được thiết kế đẹp mắt và trang trí, được sử dụng để đóng gói và trình bày quà tặng. Hộp quà thường được làm từ các chất liệu như giấy, bìa cứng, hoặc nhựa và thường có các hình dáng, màu sắc, và hoa văn phù hợp với dịp kỷ niệm hoặc sự kiện đặc biệt.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “gift box” (hộp quà)
- Wrapping paper: Giấy bọc quà
- Ribbons: Nơ
- Tissue paper: Giấy mềm
- Bow: Nơ đóng – Loại nơ được thắt chặt trên hộp quà để làm cho nó trông sang trọng hơn.
- Gift tag: Thẻ quà
- Greeting card: Thiệp chúc mừng
- Surprise: Bất ngờ
- Presentation: Sự trình bày
- Festive: Lễ hội
- Opening: Mở quà
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “gift box” (hộp quà) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
She received a beautifully wrapped gift box on her birthday. | Cô ấy nhận được một chiếc hộp quà được bọc đẹp vào ngày sinh nhật của mình. |
The gift box contained a stunning necklace for their anniversary. | Chiếc hộp quà chứa một chiếc dây chuyền tuyệt đẹp cho kỷ niệm của họ. |
He opened the gift box with excitement, revealing a surprise inside. | Anh ấy mở chiếc hộp quà với phần thú vị, tiết lộ một sự bất ngờ bên trong. |
The gift box was tied with a glittering ribbon and adorned with a sparkling bow. | Chiếc hộp quà được buộc bằng một dây nơ lấp lánh và trang trí bằng một nơ sáng lấnh. |
She carefully placed the delicate porcelain figurine inside the gift box. | Cô ấy đặt bức tượng sứ tinh tế vào bên trong chiếc hộp quà. |
The children exchanged gift boxes filled with candies and small toys during the holiday party. | Các em nhỏ trao đổi chiếc hộp quà chứa kẹo và đồ chơi nhỏ trong buổi tiệc lễ hội. |
The gift box held a handwritten letter expressing heartfelt gratitude. | Chiếc hộp quà chứa một lá thư viết tay thể hiện lòng biết ơn chân thành. |
The company offers custom-made gift boxes for special occasions and corporate events. | Công ty cung cấp chiếc hộp quà được làm theo yêu cầu cho các dịp đặc biệt và sự kiện doanh nghiệp. |
The jewelry store provided an elegant gift box for every purchase of engagement rings. | Cửa hàng trang sức cung cấp chiếc hộp quà thanh lịch cho mỗi lần mua nhẫn đính hôn. |
They exchanged gift boxes as a symbol of their friendship and appreciation. | Họ trao đổi chiếc hộp quà như biểu tượng của tình bạn và lòng biết ơn của họ. |
The gift box was decorated with festive colors and patterns for the holiday season. | Chiếc hộp quà được trang trí bằng màu sắc và hoa văn lễ hội cho mùa lễ. |
He found a small gift box on his doorstep, but there was no card or note to identify the sender. | Anh ấy tìm thấy một chiếc hộp quà nhỏ trên bậc cửa, nhưng không có thiệp hoặc lời chúc để xác định người gửi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp quà tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com