Hộp giấy tiếng Anh là gì?

Hộp giấy tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp giấy dịch ra là “paper box” và được phiên âm thành /ˈpeɪpər bɒks/.

Hộp giấy là một đồ vật hoặc bao bì được làm từ giấy hoặc bìa cứng, thường có cấu trúc hộp 3 chiều với nhiều mặt và các cạnh được gấp và liên kết lại với nhau để tạo ra một không gian bên trong.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “paper box” (hộp giấy)

  • Gift box: Hộp quà.
  • Cardboard box: Hộp giấy cứng.
  • Packaging: Bao bì.
  • Carton: Thùng giấy.
  • Jewelry box: Hộp đựng trang sức.
  • Shoebox: Hộp đựng giày.
  • Storage box: Hộp đựng để lưu trữ.
  • Tissue box: Hộp giấy ăn.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “paper box” (hộp giấy) cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
I carefully wrapped the gift in a decorative paperbox before giving it to her.Tôi đã cẩn thận gói quà trong một chiếc hộp giấy trang trí trước khi tặng nó cho cô ấy.
The delicate porcelain figurine was protected by layers of cushioning inside the paperbox.Bức tượng sứ tinh tế được bảo vệ bởi lớp đệm bên trong chiếc hộp giấy.
She stored her collection of vintage postcards in a sturdy wooden paperbox.Cô ấy lưu trữ bộ sưu tập thiếp cổ xưa của mình trong một chiếc hộp giấy gỗ chắc chắn.
The artisan used a special technique to handcraft the intricate paperbox design.Thợ thủ công đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để làm thủ công thiết kế phức tạp của chiếc hộp giấy.
The bakery’s signature pastries are beautifully presented in a charming paperbox.Bánh ngọt đặc trưng của tiệm bánh được trình bày đẹp mắt trong một chiếc hộp giấy đáng yêu.
He carefully selected a matching paperbox and ribbon to package the bouquet of flowers.Anh ấy đã lựa chọn cẩn thận một chiếc hộp giấy phù hợp và nơ để đóng gói bó hoa.
The luxurious perfume set came in an elegant black paperbox with gold accents.Bộ nước hoa sang trọng đi kèm trong một chiếc hộp giấy đen thanh lịch với điểm nhấn màu vàng.
The chocolates in the heart-shaped paperbox were a delightful Valentine’s Day gift.Những viên sô-cô-la trong chiếc hộp giấy hình trái tim là món quà Valentine thú vị.
The antique store displayed a collection of rare books in a glass-covered paperbox.Cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập sách hiếm trong một chiếc hộp giấy kín đáo có lớp kính bảo vệ.
The delicate lace wedding dress was carefully preserved in a specialized paperbox.Chiếc váy cưới ren tinh tế được bảo quản cẩn thận trong một chiếc hộp giấy chuyên dụng.
She found old love letters tied together and tucked away in an old paperbox in the attic.Cô ấy tìm thấy những lá thư tình cũ được buộc lại và ẩn trong một chiếc hộp giấy cũ trong gác.
The art supplies store offered a discount for purchasing a set of brushes in a paperbox.Cửa hàng dụng cụ nghệ thuật đưa ra giảm giá khi mua bộ cọ trong một chiếc hộp giấy.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp giấy tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post