Hộp cơm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp cơm dịch ra là lunch box và được phiên âm thành /lʌntʃ bɒks/.
Hộp cơm được sử dụng để chỉ một loại hộp hoặc bao bì dùng để đựng thức ăn, thường là bữa trưa hoặc bữa ăn tự trang bị từ nhà. Hộp cơm thường có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và giữ nhiệt, để giữ thức ăn ấm hoặc mát tùy thuộc vào nhu cầu.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “lunch box” (hộp cơm)
- Lunch: Bữa trưa
- Container: Hộp đựng
- Thermal: Cách nhiệt
- Meal prep: Chuẩn bị bữa ăn
- Portion: Lượng thức ăn
- Utensils: Đồ dùng ăn
- Insulated: Cách nhiệt
- Bento box: Hộp cơm kiểu Nhật
- Reusable: Có thể tái sử dụng
- Stackable: Có thể xếp chồng lên nhau
- Compartment: Ngăn
- Leak-proof: Không rò nước
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “lunch box” (hộp cơm) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
She forgot her lunch box at home, so she had to buy food from the cafeteria. | Cô ấy quên hộp cơm ở nhà, nên cô ấy phải mua thức ăn từ quầy ăn. |
The kids were excited to open their lunch boxes and see what their parents had packed for them. | Các em nhỏ háo hức mở hộp cơm và xem những gì bố mẹ đã đóng gói cho họ. |
He always brings a healthy homemade salad in his lunch box to work. | Anh luôn mang một bát salad tự làm và lành mạnh trong hộp cơm đi làm. |
The teacher reminded the students to wash their hands before eating from their lunch boxes. | Giáo viên nhắc học sinh rửa tay trước khi ăn từ hộp cơm của họ. |
Her lunch box had separate compartments for the main course, fruits, and snacks. | Hộp cơm của cô ấy có các ngăn riêng biệt cho món chính, trái cây và đồ ăn vặt. |
The office cafeteria offers a variety of options, but some employees prefer to bring their own lunch boxes. | Quầy ăn trong văn phòng cung cấp nhiều lựa chọn, nhưng một số nhân viên thích mang hộp cơm của họ. |
She packed a nutritious sandwich and a bottle of water in her lunch box for a picnic in the park. | Cô ấy đóng gói một bánh sandwich bổ dưỡng và một chai nước trong hộp cơm để đi dã ngoại ở công viên. |
The children’s lunch boxes were filled with colorful fruits and small sandwiches. | Hộp cơm của các em nhỏ đều chứa trái cây màu sắc và bánh sandwich nhỏ xinh. |
He accidentally dropped his lunch box, and some of the food spilled out onto the floor. | Anh ấy vô tình làm rơi hộp cơm, và một số thức ăn tràn ra sàn. |
She liked to personalize her lunch box with stickers and her name written in colorful markers. | Cô ấy thích cá nhân hóa hộp cơm bằng các decal và tên của cô ấy được viết bằng bút màu sắc. |
The school cafeteria encourages students to bring reusable lunch boxes to reduce waste. | Quầy ăn trường khuyến khích học sinh mang hộp cơm có thể tái sử dụng để giảm thiểu rác thải. |
He opened his lunch box and found a sweet note from his mom, which brought a smile to his face. | Anh ấy mở hộp cơm và thấy một lời chúc ngọt ngào từ mẹ, làm anh ấy mỉm cười. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp cơm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com