Hãng máy bay tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi hãng máy bay tiếng Anh là gì

Hãng máy bay tiếng Anh là gì? Hãng máy bay được dịch tiếng Anh là Airline và có cách phát âm là  “/ˈɛrˌlaɪn/”.  Hãng máy bay là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng không, bao gồm vận chuyển hành khách, hành lý, cũng như các dịch vụ quảng cáo, tiếp thị và bán vé trên thị trường để tạo lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Giải đáp câu hỏi hãng máy bay tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi hãng máy bay tiếng Anh là gì

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với từ Airline

  1. Air carrier – Hãng hàng không
  2. Air service – Dịch vụ hàng không
  3. Airlines company – Công ty hàng không
  4. Aviation company – Công ty hàng không
  5. Aviation carrier – Đơn vị vận chuyển hàng không
  6. Aerospace company – Công ty hàng không vũ trụ
  7. Flight operator – Nhà điều hành chuyến bay
  8. Aerial transport provider – Nhà cung cấp vận chuyển không khí
  9. Air transportation company – Công ty vận chuyển hàng không
  10. Commercial airline – Hãng hàng không thương mại

Những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hãng máy bay

Bên cạnh việc giải đáp Hãng máy bay tiếng Anh là gì?  Thì dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hãng máy bay mà bạn cần phải biết

Tiếng AnhDịch nghĩa
Check-inLà thủ tục đầu tiên hành khách phải thực hiện…
Boarding passLà thẻ lên máy bay được cung cấp để hành khách…
GateCửa để hành khách ra tàu bay.
TransitChuyến bay quá cảnh (không quá 24 giờ)…
TransferChuyến bay trung chuyển.
DelayChuyến bay khởi hành chậm hơn so với thời gian…
NoshowTrường hợp khách đặt vé nhưng không bay và…
GoshowKhách đi gấp, đến sân bay để mua vé một chuyến…
RefundHoàn vé. Là việc hoàn một phần hoặc toàn bộ…
CharterChuyến bay thuê nguyên máy bay.
Code/ PNR CodeLà mã đặt chỗ của khách sau khi thanh toán…
PaxViết tắt của passenger, nghĩa là hành khách.
BookerLà người chuyên đặt và bán vé máy bay.
SC (Schedule Changes)Sự thay đổi về thời gian đi/đến, số hiệu…
VoidHủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)…
ADLTViết tắt của adult (người lớn – từ 12 tuổi…
CHDViết tắt của child (trẻ em – từ 2 đến 11 tuổi.
INFViết tắt của infant (em bé – dưới 2 tuổi).

Tổng hợp 12 câu liên quan đến từ Airline cho các bạn tham khảo

Dưới đây là 12 câu tiếng Anh có từ “airline” kèm theo dịch nghĩa:

  1. The airline announced new routes to popular tourist destinations. (Hãng hàng không thông báo các tuyến bay mới đến các điểm đến du lịch phổ biến.)
  2. I prefer flying with reputable airlines for a more comfortable journey. (Tôi thích bay cùng các hãng hàng không uy tín để có một hành trình thoải mái hơn.)
  3. The airline industry has been heavily affected by the global pandemic. (Ngành công nghiệp hàng không đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch toàn cầu.)
  4. Booking your flight early often results in lower fares from many airlines. (Đặt chuyến bay sớm thường dẫn đến mức giá vé thấp từ nhiều hãng hàng không.)
  5. The airline’s customer service was excellent, and they handled the delay professionally. (Dịch vụ khách hàng của hãng hàng không là tuyệt vời, và họ đã xử lý tình huống trễ chuyến một cách chuyên nghiệp.)
  6. She works as a flight attendant for a major international airline. (Cô ấy làm hành khách trên máy bay cho một hãng hàng không quốc tế lớn.)
  7. The new safety regulations have been implemented by all airlines to ensure passenger well-being. (Các quy định an toàn mới đã được áp dụng bởi tất cả các hãng hàng không để đảm bảo sự an toàn cho hành khách.)
  8. The airline offers a variety of in-flight entertainment options for passengers. (Hãng hàng không cung cấp nhiều lựa chọn giải trí trên chuyến bay cho hành khách.)
  9. The pilot’s expertise ensured a smooth landing despite the turbulent weather conditions, earning praise from the airline’s passengers. (Chuyên môn của phi công đã đảm bảo một lần hạ cánh êm đềm mặc dù điều kiện thời tiết đầy biến động, thu được lời khen từ hành khách của hãng hàng không.)
  10. The airline is investing in state-of-the-art aircraft to enhance passenger comfort and safety. (Hãng hàng không đang đầu tư vào máy bay hiện đại nhằm nâng cao sự thoải mái và an toàn cho hành khách.)
  11. Passengers are advised to check the airline’s website for updates on flight schedules. (Hành khách được khuyến nghị kiểm tra trang web của hãng hàng không để cập nhật lịch bay.)
  12. The airline’s partnership with hotels offers travelers convenient package deals. (Sự hợp tác giữa hãng hàng không và các khách sạn mang đến cho người du lịch các gói ưu đãi tiện lợi.)

Trên đây là những thông tin giải đáp hãng máy bay tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến ngành hàng không.

Bạn đọc có thể xem thêm:

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post