Giá vé tiếng Anh là gì?

Gía vé tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giá vé dịch ra là “fare” và được phiên âm thành /fɛr/

Giá vẽ là số tiền bạn phải trả để sử dụng một dịch vụ giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, hoặc máy bay. Giá vẽ thường thay đổi dựa trên các yếu tố như khoảng cách, loại dịch vụ, và quy định của hãng vận tải hoặc công ty điều hành phương tiện.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “fare” (giá vé)

  • One-way ticket: Vé một chiều.
  • Round-trip ticket: Vé khứ hồi.
  • Discounted fare: Giá vé giảm giá.
  • Peak fare: Giá vé trong thời gian cao điểm.
  • Off-peak fare: Giá vé ngoài thời gian cao điểm.
  • Child fare: Giá vé cho trẻ em.
  • Senior fare: Giá vé cho người cao tuổi.
  • Student fare: Giá vé cho sinh viên.
  • Economy class fare: Giá vé hạng phổ thông.
  • Business class fare: Giá vé hạng thương gia.
  • First-class fare: Giá vé hạng nhất.
  • Promotional fare: Giá vé khuyến mãi.
  • Base fare: Giá vé cơ sở (giá trước khi có các phụ phí).
  • Surcharge: Phụ phí.
  • Refundable fare: Giá vé có thể hoàn trả.
  • Non-refundable fare: Giá vé không hoàn trả.
  • Frequent flyer miles: Dặm thưởng cho hành khách thường xuyên.
  • Red-eye flight: Chuyến bay đêm muộn (thường có giá vé rẻ).

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “fare” (giá vé) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhPhiên dịch tiếng Việt
I need to check the fare for a round-trip flight.Tôi cần kiểm tra giá vé cho chuyến bay khứ hồi.
The fare for a first-class ticket is quite expensive.Giá vé cho vé hạng nhất khá đắt đỏ.
Are there any fare discounts for children?Có giảm giá cho trẻ em không?
She booked a flight with a special fare promotion.Cô ấy đã đặt chuyến bay với khuyến mãi giá vé đặc biệt.
The fare includes a meal and checked baggage.Giá vé bao gồm bữa ăn và hành lý ký gửi.
Is there a senior citizen fare for this route?giá vé cho người cao tuổi trên tuyến đường này không?
They offer a student fare for university students.Họ cung cấp giá vé cho sinh viên đại học.
The fare for this flight is subject to change.Giá vé cho chuyến bay này có thể thay đổi.
I found a great fare deal online for our trip.Tôi đã tìm thấy một ưu đãi giá vé tốt trực tuyến cho chuyến đi của chúng tôi.
The fare for economy class is more affordable.Giá vé cho hạng phổ thông rẻ hơn.
Do you know the fare for a child’s one-way ticket?Bạn có biết giá vé cho vé một chiều của trẻ em không?
I’ll need to check the fare for the next available flight.Tôi sẽ cần kiểm tra giá vé cho chuyến bay sẽ diễn ra tiếp theo.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giá vé tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post