Sửa chữa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, sửa chữa dịch ra là “repair” và được phiên âm thành /rɪˈpɛr/
Sửa chữa là quá trình sửa lại hoặc khắc phục sự cố, hỏng hóc, hoặc tổn hại trên một vật phẩm hoặc hệ thống để đưa nó trở lại trạng thái hoạt động bình thường hoặc sử dụng được. Sửa chữa có thể áp dụng cho nhiều thứ, từ máy móc, thiết bị, xe cộ, công trình xây dựng, đồ điện tử, đồ gia dụng, đến các tài sản cá nhân.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “repair” (sửa chữa)
- Repairman/Repairwoman: Người thợ sửa chữa.
- Maintenance: Bảo dưỡng.
- Service: Dịch vụ sửa chữa hoặc bảo trì.
- Toolbox: Hộp dụng cụ.
- Wrench: Cái bàn vặn.
- Screwdriver: Cái tua vít.
- Hammer: Cái búa.
- Workshop: Xưởng sửa chữa.
- Replacement: Sự thay thế (của một bộ phận hỏng).
- Diagnostic: Quá trình chẩn đoán, xác định vấn đề.
- Troubleshoot: Xử lý sự cố, tìm hiểu và khắc phục lỗi.
- Breakdown: Hỏng hóc, sự cố.
- Maintenance schedule: Lịch bảo dưỡng.
- Oil change: Thay dầu.
- Tire rotation: Xoay lốp.
- Alignment: Cân chỉnh (làm cho bánh xe chạy đúng hướng).
- Tune-up: Sửa chữa và cải tiến hiệu suất của động cơ.
- Spare parts: Linh kiện thay thế.
- Duct tape: Băng keo dán.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “reapair” (sửa chữa) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I need to repair my bicycle’s flat tire. | Tôi cần sửa chữa lốp xe đạp bị bể. |
The mechanic will repair the engine of my car. | Thợ sửa chữa sẽ sửa chữa động cơ của xe tôi. |
She called a tow truck to repair her broken-down car. | Cô ấy gọi xe cẩu để sửa chữa chiếc xe hỏng. |
The potholes on this road need repairing urgently. | Những cái ổ gà trên con đường này cần được sửa chữa gấp. |
The city council allocated funds for road repairs. | Hội đồng thành phố đã cấp nguồn kinh phí cho sửa chữa đường. |
It’s crucial to repair traffic signals promptly. | Việc sửa chữa tín hiệu giao thông kịp thời là quan trọng. |
He can repair minor electrical issues in vehicles. | Anh ấy có thể sửa chữa các vấn đề điện nhỏ trên các phương tiện. |
The airline is responsible for repairing the damaged luggage. | Hãng hàng không chịu trách nhiệm sửa chữa hành lý bị hỏng. |
The construction crew will repair the damaged bridge. | Đội công nhân xây dựng sẽ sửa chữa cầu bị hỏng. |
Road signs in disrepair can be hazardous for drivers. | Biển báo đường bị hỏng có thể nguy hiểm cho người lái xe. |
She decided to repair her bike instead of buying a new one. | Cô ấy quyết định sửa chữa xe đạp của mình thay vì mua một chiếc mới. |
The garage is closed today for maintenance and repairs. | Cửa hàng garage đóng cửa hôm nay để bảo dưỡng và sửa chữa. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Sửa chữa tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com