Điểm dừng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điểm dừng dịch ra là “stopover” và được phiên âm thành /ˈstɒpˌoʊvər/
“Điểm dừng” là một thời gian dừng lại tại một điểm trung gian trong quá trình hành trình từ điểm xuất phát đến điểm đích. Thời gian dừng này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày và thường xuất hiện khi bạn đang thực hiện chuyến bay dài hạn hoặc bay từ một nơi đến một nơi khác thông qua một điểm trung gian.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với “stopover” (điểm dừng)
- Layover:
- Transit
- Halt
- Break
- Interruption
- Intermission
- Pause
- Rest
- Stay
- Visit
- Sojourn
Những ví dụ tiếng Anh có từ “stopover” (điểm dừng) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We had a brief stopover in Paris before continuing to Rome. | Chúng tôi có một điểm dừng ngắn ở Paris trước khi tiếp tục đến Rome. |
The stopover in Frankfurt allowed us to explore the city for a few hours. | Điểm dừng tại Frankfurt cho phép chúng tôi khám phá thành phố trong vài giờ. |
During the stopover, we had a chance to sample local cuisine. | Trong khoảng thời gian dừng, chúng tôi có cơ hội thử nghiệm đặc sản địa phương. |
Our flight had a scheduled stopover in Dubai before reaching its final destination. | Chuyến bay của chúng tôi có một điểm dừng theo lịch tại Dubai trước khi đến điểm đích cuối cùng. |
The stopover in Seoul was longer than expected due to a delay. | Điểm dừng tại Seoul kéo dài hơn dự kiến do có sự trễ. |
Passengers are allowed to leave the airport during a stopover if they have a long layover. | Hành khách được phép ra khỏi sân bay trong thời gian dừng nếu họ có thời gian chờ lâu. |
The airline provided accommodations for passengers during the unexpected stopover. | Hãng hàng không cung cấp chỗ ở cho hành khách trong thời gian dừng bất ngờ. |
The stopover allowed us to catch up on some sleep before the next leg of the journey. | Thời gian dừng cho phép chúng tôi nạp năng lượng bằng việc ngủ trước chặng tiếp theo của hành trình. |
We enjoyed the unexpected stopover in Athens and explored the city’s historic sites. | Chúng tôi thích thú với điểm dừng bất ngờ ở Athens và khám phá các di tích lịch sử của thành phố. |
During the stopover, passengers were given the option to take a guided tour of the city. | Trong thời gian dừng, hành khách được cho phép tham gia tour du lịch có hướng dẫn tại thành phố. |
The airline offered complimentary meals and beverages during the stopover. | Hãng hàng không cung cấp bữa ăn và đồ uống miễn phí trong thời gian dừng. |
The unexpected stopover turned out to be a pleasant surprise as we got to explore a new destination. | Điểm dừng bất ngờ cuối cùng lại trở thành một bất ngờ thú vị khi chúng tôi có cơ hội khám phá một điểm đến mới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điểm dừng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com