Đường sông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường sông dịch ra là “riverway” và được phiên âm thành /ˈrɪvərˌweɪ/
Đường sông là một dòng nước lớn và liên tục chảy từ một nguồn nước, thường bắt nguồn từ núi cao hoặc các nguồn nước khác, và chảy qua đất liền, qua các khu vực địa lý khác nhau trước khi đổ vào một hồ, biển hoặc sông lớn hơn.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “riverway” (đường sông)
- River: Sông.
- Riverbed: Đáy sông.
- Riverbank: Bờ sông (phần đất bên cạnh sông).
- Stream: Suối (dòng nước nhỏ hơn so với sông).
- Current: Luồng nước chảy trong sông.
- Delta: Delta (vùng chảy nước ra biển, thường hình tam giác).
- Mouth: Cửa sông
- Tributary: Sông con
- Estuary: Cửa sông
- Floodplain: Vùng ngập lụt
- Riparian: Thuộc về bờ sông, liên quan đến môi trường sông.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “riverway” (đường sông) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
We enjoyed a peaceful walk along the scenic riverway. | Chúng tôi thích thú dạo chơi bên đường sông tuyệt đẹp. |
The city has developed a beautiful riverway for both recreation and transportation. | Thành phố đã phát triển một đường sông đẹp cho cả việc giải trí và giao thông. |
Many cyclists use the riverway as a safe and scenic route for their daily commute. | Rất nhiều người đi xe đạp sử dụng đường sông như một tuyến đường an toàn và đẹp cho việc đi lại hàng ngày. |
The town’s economy has flourished since they revitalized the old riverway into a tourist attraction. | Nền kinh tế của thị trấn đã phát triển mạnh mẽ kể từ khi họ làm mới đường sông cũ thành một điểm thu hút du khách. |
The gentle flow of the riverway makes it ideal for kayaking and canoeing. | Dòng nước nhẹ nhàng của đường sông làm cho nó rất thích hợp để đánh thuyền và kayak. |
The local wildlife thrives along the lush banks of the riverway. | Động vật hoang dã địa phương phát triển mạnh mẽ dọc theo bờ cây xanh rậm rạp của đường sông. |
The new bridge provides a convenient crossing over the riverway for pedestrians and cyclists. | Cây cầu mới cung cấp một sự băng qua thuận tiện qua đường sông cho người đi bộ và người đi xe đạp. |
Families often gather for picnics by the tranquil riverway on weekends. | Gia đình thường tụ tập để picnic bên đường sông yên bình vào cuối tuần. |
The historical significance of this riverway dates back to the colonial era. | Tầm quan trọng lịch sử của đường sông này có từ thời kỳ thuộc địa. |
Fishermen have been catching freshwater fish in the riverway for generations. | Người câu cá đã câu được cá nước ngọt trong đường sông này suốt hàng thế kỷ. |
The local authorities are planning to expand the riverway to promote tourism in the region. | Các cơ quan địa phương định kế hoạch mở rộng đường sông để thúc đẩy du lịch trong khu vực. |
Residents appreciate the beauty and tranquility of the urban riverway that runs through their neighborhood. | Các cư dân đánh giá cao vẻ đẹp và sự yên bình của đường sông đô thị chảy qua khu phố của họ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường sông tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com