Đường ống nước tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường ống nước dịch ra là “water pipeline” và được phiên âm thành /ˈwɔːtər ˈpaɪpˌlaɪn/
Đường ống nước là một hệ thống các ống được làm từ các vật liệu chịu nước áp dụng để vận chuyển nước từ một nguồn nước (như một hồ, sông hoặc giếng) đến các khu vực sử dụng nước khác nhau như các khu dân cư, công trình, hoặc ngành công nghiệp.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “water pipeline” (đường ống nước)
- Water supply: Cung cấp nước.
- Pipeline: Đường ống.
- Water main: Ống nước chính.
- Piping: Hệ thống ống.
- Valve: Van.
- Faucet: Vòi nước.
- Water meter: Đồng hồ nước.
- Water pressure: Áp suất nước.
- Hydrant: Ống cứu hỏa.
- Water treatment: Xử lý nước.
- Leak: Rò rỉ.
- Distribution network: Mạng lưới phân phối.
- Reservoir: Hồ chứa nước.
- Water quality: Chất lượng nước.
- Backflow preventer: Thiết bị ngăn ngược dòng nước.
- Pressure regulator: Bộ điều chỉnh áp suất.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “water pipeline”” (đường ống nước) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The water pipeline supplies fresh water to the city. | Đường ống nước cung cấp nước sạch cho thành phố. |
The construction of a new water pipeline is essential for rural communities. | Việc xây dựng một đường ống nước mới là quan trọng cho các cộng đồng nông thôn. |
Water pipelines in urban areas are regularly inspected to prevent leaks. | Đường ống nước trong khu vực đô thị thường được kiểm tra định kỳ để ngăn rò rỉ. |
The damaged water pipeline caused a temporary shortage of clean water in the neighborhood. | Đường ống nước bị hỏng gây thiếu hụt nước sạch tạm thời trong khu phố. |
A network of water pipelines runs beneath the streets, ensuring water access to every building. | Một mạng lưới đường ống nước chạy dưới lòng đường, đảm bảo tiếp cận nước cho mọi tòa nhà. |
The government plans to invest in upgrading the city’s aging water pipelines. | Chính phủ định kế hoạch đầu tư để nâng cấp đường ống nước cũ khu vực thành phố. |
The new industrial complex required a dedicated water pipeline to meet its water needs. | Khu công nghiệp mới cần một đường ống nước riêng để đáp ứng nhu cầu nước của nó. |
Water pipelines are essential for transporting water from remote sources to populated areas. | Đường ống nước là một phần quan trọng trong việc vận chuyển nước từ các nguồn xa đến khu vực có dân cư. |
The construction workers are laying down the foundation for the new water pipeline project. | Các công nhân xây dựng đang lập nền móng cho dự án đường ống nước mới. |
The government is committed to maintaining a reliable water pipeline system for all citizens. | Chính phủ cam kết duy trì một hệ thống đường ống nước đáng tin cậy cho tất cả công dân. |
The water pipeline network extends for miles, providing water to remote villages. | Mạng lưới đường ống nước kéo dài hàng dặm, cung cấp nước cho các làng quê xa xôi. |
Residents were informed about the upcoming repairs to the local water pipeline. | Các cư dân đã được thông báo về việc sửa chữa sắp tới của đường ống nước địa phương. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường ống nước tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com