Đường chính tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường chính dịch ra là “main road” và được phiên âm thành /meɪn roʊd/.
Đường chính là một con đường quan trọng hoặc chính trong hệ thống đường bộ của một khu vực hoặc thành phố. Đường chính thường có sự điều hành giao thông chặt chẽ hơn, và nó thường dẫn đến các vùng quan trọng hoặc kết nối với các tuyến đường khác trong hệ thống giao thông.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “main road” (đường chính)
- Intersection: Giao lộ
- Traffic lights: Đèn giao thông
- Lane: Làn đường
- Traffic signs: Biển báo giao thông
- Speed limit: Giới hạn tốc độ
- Crosswalk: Lối đi bộ
- Pedestrian: Người đi bộ
- Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông
- Roundabout: Vòng xuyến
- Sidewalk: Vỉa hè
- Curb: Lề đường
- Traffic flow: Luồng giao thông
- Lane markings: Đường kẻ làn
- Traffic control center: Trung tâm kiểm soát giao thông
- Pedestrian crossing signal: Tín hiệu băng qua đường cho người đi bộ
Những ví dụ tiếng Anh có từ “main road” (đường chính) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
We turned onto the main road and continued our journey through the countryside. | Chúng tôi rẽ vào đường chính và tiếp tục cuộc hành trình qua vùng quê. |
The accident caused a traffic jam on the main road, delaying our arrival. | Tai nạn gây ra tắc đường trên đường chính, làm trễ lịch đến của chúng tôi. |
The scenic beauty along the coastal main road was breathtaking, with the sea on one side and lush hills on the other. | Vẻ đẹp cảnh quan dọc theo đường chính ven biển thật hấp dẫn, với biển bên một bên và những ngọn đồi xanh tươi bên kia. |
The small village was situated off the beaten path, away from the bustling main road. | Ngôi làng nhỏ nằm ngoài con đường tấp nập, xa đường chính đông đúc. |
Drivers should exercise caution when merging onto the main road from a side street. | Người lái xe nên thận trọng khi nhập vào đường chính từ một con đường nhỏ. |
The main road passes through several towns and provides access to important tourist destinations. | Đường chính đi qua nhiều thị trấn và cung cấp lối vào cho các điểm đến du lịch quan trọng. |
They decided to take the scenic route instead of the busy main road for a more relaxed road trip. | Họ quyết định đi đoạn đường có cảnh đẹp thay vì đường chính đông đúc để có chuyến đi đường thú vị hơn. |
The historic town was located just off the main road, making it easily accessible to visitors. | Thị trấn lịch sử nằm ngay bên ngoài đường chính, giúp du khách dễ dàng tiếp cận. |
The main road was closed temporarily for roadwork, causing a detour for commuters. | Đường chính tạm thời đóng cửa để thi công đường, làm cho người đi làm phải đi đường vòng. |
Our GPS guided us along the main road as we navigated through the unfamiliar city. | GPS hướng dẫn chúng tôi dọc theo đường chính khi chúng tôi điều hướng qua thành phố chưa quen thuộc. |
A new shopping center was built near the busy main road to attract more customers. | Một trung tâm mua sắm mới được xây dựng gần đường chính đông đúc để thu hút nhiều khách hàng hơn. |
The old bridge marked the entrance to the historic district from the main road. | Cây cầu cũ đánh dấu lối vào khu phố lịch sử từ đường chính. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường chính tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com