Đường dây điện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường dây điện dịch ra là “electric line” và được phiên âm thành /ɪˈlɛktrɪk laɪn/.
Đường dây điệnlà một hệ thống dây dẫn và thiết bị điện được sử dụng để truyền động năng lượng điện từ các nguồn sản xuất điện (như nhà máy điện) đến các địa điểm sử dụng điện. Đường dây điện thường bao gồm các dây dẫn điện và các cấu trúc hỗ trợ để duy trì và truyền tải điện năng một cách an toàn và hiệu quả.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “electric line” (đường dây điện)
- Transformer: Bộ biến áp.
- Voltage: Điện áp.
- Current: Dòng điện.
- Transmission line: Đường truyền tải.
- Substation: Trạm biến áp.
- Circuit breaker: Công tắc ngắt mạch.
- Insulator: Cách điện.
- Transmission tower: Tháp truyền tải.
- Power outage: Mất điện.
- Electric grid: Lưới điện.
- Electricity distribution: Phân phối điện.
- Blackout: Cúp điện.
- Grid operator: Người vận hành lưới điện.
- High voltage: Điện áp cao.
- Low voltage: Điện áp thấp.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “electric line” (đường dây điện) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The construction workers were repairing the damaged electric line to restore power to the neighborhood. | Các công nhân xây dựng đang sửa chữa đường dây điện hỏng để khôi phục điện cho khu phố. |
A fallen tree had knocked down the electric line, causing an outage in the entire area. | Một cái cây đổ đã đánh đổ đường dây điện, gây ra sự cố mất điện trong khu vực toàn bộ. |
Engineers conducted regular inspections to ensure the safety and reliability of the electric lines. | Các kỹ sư tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của đường dây điện. |
During a thunderstorm, it’s important to stay away from downed electric lines to avoid potential danger. | Trong một trận dông, quan trọng là phải tránh xa đường dây điện bị đánh đổ để tránh nguy cơ tiềm ẩn. |
The rural area was finally connected to the main grid through a new electric line installation. | Khu vực nông thôn cuối cùng đã được kết nối với lưới chính thông qua việc lắp đặt đường dây điện mới. |
The power company dispatched a team to repair the downed electric line caused by the ice storm. | Công ty điện lực đã phái một đội ngũ để sửa chữa đường dây điện bị đánh đổ do bão đá. |
Residents were advised to report any damaged electric lines they came across for prompt repairs. | Các cư dân được khuyên báo cáo bất kỳ đường dây điện bị hỏng mà họ gặp phải để được sửa chữa kịp thời. |
The old wooden poles that supported the electric lines were replaced with sturdier metal structures. | Những cột gỗ cũ hỗ trợ đường dây điện đã được thay thế bằng các cấu trúc kim loại mạnh mẽ hơn. |
A lightning strike caused a surge in the electric line, resulting in damage to electronic devices. | Một cú sét đã gây ra một sự tăng áp trong đường dây điện, dẫn đến hỏng hóc các thiết bị điện tử. |
The electric line that ran underground was less susceptible to weather-related disruptions. | Đường dây điện chạy dưới lòng đất ít bị ảnh hưởng bởi các sự cố liên quan đến thời tiết. |
The technicians were trained to handle emergencies involving damaged electric lines with great care. | Các kỹ thuật viên được đào tạo để xử lý các tình huống khẩn cấp liên quan đến đường dây điện bị hỏng với sự cẩn trọng lớn. |
Solar panels were connected to the electric line to provide clean energy to the remote village. | Bảng pin năng lượng mặt trời được kết nối vào đường dây điện để cung cấp năng lượng sạch cho ngôi làng xa xôi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường dây điện tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com