Đường nhựa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường nhựa dịch ra là “asphalt road” và được phiên âm thành /ˈæsfælt roʊd/.
Đường nhựa là một loại đường bề mặt được xây dựng bằng cách pha trộn và đặt lớp lên một lớp cơ sở, thường sử dụng nhựa đường (asphalt) làm chất kết dính. Đường nhựa thường được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giao thông đường bộ với mục tiêu tạo ra một bề mặt mịn, bám đường, và thoải mái cho xe cộ và người đi bộ.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến “asphalt road” (đường nhựa)
- Pavement: Lớp bề mặt đường.
- Road construction: Xây dựng đường.
- Asphalt mixture: Hỗn hợp nhựa đường.
- Binder: Chất kết dính.
- Pothole: Ổ gà.
- Resurfacing: Làm lại bề mặt đường.
- Striping: Vẽ đường.
- Lane: Làn đường.
- Shoulder: Bên lề.
- Crack sealing: Bơm kín rò rỉ.
- Traffic signs: Biển báo giao thông.
- Road maintenance: Bảo dưỡng đường.
- Curb: Lề đường.
- Speed bump: Gò trán.
- Roadwork: Công việc đường.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “asphalt road” (đường nhựa) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The scenic beauty of the mountainous region was enhanced by the winding asphalt road that led through it. | Vẻ đẹp hoang sơ của vùng núi được tôn lên bởi con đường nhựa uốn lượn dẫn qua. |
Driving on the well-maintained asphalt road was a pleasure, offering a smooth and comfortable journey. | Lái xe trên con đường nhựa được duy trì tốt là một niềm vui, mang lại chuyến đi mượt mà và thoải mái. |
The old town was connected to the modern city by a wide, four-lane asphalt road. | Thị trấn cổ được kết nối với thành phố hiện đại bằng một con đường nhựa bốn làn rộng. |
They decided to take a road trip and explore the countryside, driving along the picturesque asphalt road. | Họ quyết định đi chuyến du lịch đường bộ và khám phá vùng quê, lái xe dọc theo con đường nhựa đẹp như tranh. |
The government invested in upgrading the infrastructure, including widening the asphalt road for better traffic flow. | Chính phủ đã đầu tư để nâng cấp hạ tầng, bao gồm việc mở rộng đường nhựa để cải thiện luồng giao thông. |
In the heart of the city, the bustling market was surrounded by a network of busy asphalt roads. | Ở trung tâm thành phố, chợ náo nhiệt được bao quanh bởi một mạng lưới các đường nhựa bận rộn. |
The construction crew worked diligently to pave the new asphalt road connecting two neighboring towns. | Đội ngũ xây dựng làm việc chăm chỉ để lát đường nhựa mới nối hai thị trấn láng giềng. |
The asphalt road stretched out into the distance, disappearing into the horizon. | Đường nhựa trải dài ra xa, biến mất vào chân trời. |
Cyclists often prefer the smooth surface of an asphalt road for their long-distance rides. | Người đi xe đạp thường ưa chuộng bề mặt mượt mà của đường nhựa cho các chuyến đi xa. |
The mountain pass was challenging to navigate, but the well-maintained asphalt road made the journey manageable. | Đèo núi thách thức để đi qua, nhưng con đường nhựa được duy trì tốt giúp hành trình dễ dàng hơn. |
The small village was accessible via a narrow asphalt road that wound its way through the forest. | Ngôi làng nhỏ có thể tiếp cận qua một con đường nhựa hẹp quanh co qua rừng. |
The desert landscape was desolate, with nothing but an endless asphalt road cutting through the arid terrain. | Phong cảnh sa mạc hoang vắng, chỉ có một con đường nhựa vô tận cắt qua vùng đất khô cằn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường nhựa tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com