Đường đua tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường đua dịch ra là racetrack và được phiên âm thành /ˈreɪs.træk/.
“Đường đua” là một khu vực hoặc đường dành riêng cho việc tổ chức các cuộc thi đua xe, đua ngựa, đua chạy, đua xe đạp, hoặc các hoạt động đua khác. Đường đua thường có thiết kế đặc biệt để đảm bảo an toàn và công bằng trong cuộc thi, với các đặc điểm như đường bằng phẳng, cổng khởi đầu và kết thúc, các tháp giám sát, và hệ thống an toàn.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “racetrack” (đường đua)
- Race: Cuộc đua.
- Racecar: Xe đua.
- Racer: Tay đua.
- Start line: Đường xuất phát.
- Finish line: Đường kết thúc.
- Pit stop: Điểm dừng thay lốp và nhiên liệu trong cuộc đua ô tô.
- Grandstand: Khán đài chính, nơi khán giả theo dõi cuộc đua.
- Lap: Một vòng đua hoàn thành.
- Chequered flag: Cờ kết thúc cuộc đua.
- Lap record: Kỷ lục vòng đua.
- Horse racing: Đua ngựa.
- Jockey: Người điều khiển ngựa trong đua ngựa.
- Steeplechase: Cuộc đua ngựa trên đường đua gồm cả các rào vượt.
- Track and field: Môn thể thao đua chạy và nhảy xa.
- Starting pistol: Súng xuất phát, sử dụng để bắn tín hiệu bắt đầu cuộc đua.
- Sprint: Cuộc đua nhanh hoặc chạy nhanh.
- Pole position: Vị trí xuất phát đầu tiên trên lưới khởi đầu.
- Time trial: Cuộc đua đối đầu với thời gian, không có các đối thủ trực tiếp.
- Pit crew: Nhóm người thực hiện dịch vụ thay lốp và sửa chữa trong đua xe ô tô.
- Hurdles: Các rào được đặt trên đường đua chạy để vượt qua.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “racetrack” (đường đua) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The racetrack was buzzing with excitement as the horses thundered down the final stretch. | Đường đua rộn ràng với sự phấn khích khi những con ngựa đang lao xuống đoạn cuối cùng. |
Spectators at the racetrack cheered loudly for their favorite driver in the final lap. | Các khán giả tại đường đua hò reo mạnh mẽ cho tay đua yêu thích trong vòng cuối cùng. |
The racetrack is known for its challenging twists and turns, testing the skills of the racers. | Đường đua nổi tiếng với các cung đường quanh co khó khăn, thử thách kỹ năng của các tay đua. |
Many people enjoy a day at the racetrack watching thrilling horse races. | Rất nhiều người thích thú thú vị một ngày tại đường đua để xem các cuộc đua ngựa hấp dẫn. |
The roar of the engines echoed through the racetrack as the racecars sped by. | Tiếng rú ga vang vọng qua đường đua khi các xe đua vượt qua với tốc độ cao. |
The jockey guided his horse skillfully around the racetrack, aiming for victory. | Người cưỡi ngựa dẫn dắt con ngựa của mình một cách khéo léo quanh đường đua, nhắm đến chiến thắng. |
The racetrack had state-of-the-art facilities to ensure the safety of the racers and horses. | Đường đua có cơ sở vật chất hiện đại để đảm bảo an toàn cho các tay đua và ngựa. |
Excitement filled the air as the racecars revved up on the racetrack before the big race. | Sự phấn khích tràn ngập không khí khi các xe đua vroom lên trên đường đua trước cuộc đua lớn. |
Betting on the outcome of races is a common practice at the racetrack. | Đặt cược vào kết quả của các cuộc đua là một tập tục phổ biến tại đường đua. |
The racetrack offered a stunning view of the surrounding mountains, creating a picturesque setting. | Đường đua mang lại cảnh quan tuyệt đẹp của các ngọn núi xung quanh, tạo nên một bối cảnh hình sắc nét. |
The sound of hooves pounding on the racetrack was like music to the ears of horse racing enthusiasts. | Tiếng vóc ngựa đập trên đường đua giống như âm nhạc đối với những người yêu thích đua ngựa. |
The world championship of Formula 1 racing took place at a renowned racetrack in Europe. | Giải vô địch thế giới về đua xe công thức 1 diễn ra tại một đường đua nổi tiếng ở châu Âu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường đua tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com