Đường rừng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường rừng dịch ra là “forest road” và được phiên âm thành /ˈfɔrɪst roʊd/.
Đường rừng là một con đường hoặc lối đi thông qua một khu rừng hoặc khu vực có cây cối dày đặc. Thường thì đường rừng hoặc lối đi này là hẹp và không được lát bằng nhựa, và nó được sử dụng để đi bộ hoặc dạo chơi trong thiên nhiên hoặc để tham quan cảnh đẹp trong rừng.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “forest road” (đường rừng)
- Trail: Lối đi hoặc đường mòn trong rừng hoặc khu vực rừng.
- Pathway: Con đường hoặc lối đi trong khu rừng hoặc khu vực cây cối.
- Woodland: Khu vực có cây cối và rừng.
- Forest track: Đường rừng, thường là đường đất trong rừng.
- Canopy: Tầng cây ở trên cùng của rừng.
- Understory: Tầng cây phụ dưới tầng cây chính của rừng.
- Wildlife: Động vật hoang dã sống trong rừng.
- Flora and fauna: Thực vật và động vật trong rừng.
- Hiking: Hoạt động đi bộ đường dài trong rừng hoặc núi.
- Conservation: Bảo tồn môi trường rừng và động vật hoang dã.
- Ecosystem: Hệ sinh thái trong rừng, bao gồm tất cả các yếu tố sống cùng nhau.
- Tree canopy: Tầng cây cao trong rừng, tạo nên mái che tự nhiên.
- Biodiversity: Đa dạng sinh học của rừng, bao gồm nhiều loài cây và động vật khác nhau.
- Ranger: Người bảo vệ và quản lý rừng
- Deforestation: Sự phá rừng hoặc việc chặt hạ cây rừng một cách không bảo vệ môi trường.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “forest road” (đường rừng) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The forest road meandered through a dense thicket of trees, making it a challenging hike. | Đường rừng uốn khúc qua một khu rừng dày đặc cây cối, làm cho nó trở thành một cuộc leo núi đầy thách thức. |
Exploring the hidden beauty of the forest road was a rewarding adventure. | Khám phá vẻ đẹp ẩn sau đường rừng là một cuộc phiêu lưu đáng giá. |
The old forest road was overgrown with moss and ferns, giving it a mystical atmosphere. | Đường rừng cũ bị phủ kín bởi rêu và cây dương xỉ, tạo nên một bầu không khí bí ẩn. |
We followed the forest road as it led us deeper into the heart of the wilderness. | Chúng tôi theo đường rừng khi nó dẫn chúng tôi sâu vào trái tim của khu vực hoang dã. |
The forest road provided access to remote areas where we could observe wildlife undisturbed. | Đường rừng cung cấp lối vào các khu vực xa xôi, nơi chúng tôi có thể quan sát động vật hoang dã mà không bị xáo trộn. |
The dense canopy of trees overhead created a cool shade over the forest road. | Tán cây dày đặc bên trên tạo nên bóng mát cho đường rừng. |
Birdsong filled the air as we strolled along the peaceful forest road. | Tiếng hót của chim tràn ngập không gian khi chúng tôi dạo chơi trên đường rừng yên bình. |
The forest road wound its way through towering redwoods, creating a majestic landscape. | Đường rừng quanh co qua những cây thông đỏ cao vút, tạo nên một cảnh quan tráng lệ. |
The narrow forest road was bordered by lush ferns and wildflowers. | Đường rừng hẹp bên cạnh là những bụi dương xỉ xanh tươi và hoa dại. |
We ventured deep into the heart of the forest, following an ancient forest road. | Chúng tôi mạo hiểm sâu vào trái tim của rừng, theo đường rừng cổ xưa. |
The enchanting beauty of the forest road left us in awe of nature’s wonders. | Vẻ đẹp quyến rũ của đường rừng khiến chúng tôi kinh ngạc trước những kỳ quan của tự nhiên. |
Hiking along the forest road allowed us to immerse ourselves in the tranquility of the woods. | Đi bộ dọc theo đường rừng cho phép chúng tôi đắm chìm trong sự yên bình của khu rừng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường rừng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com