Đường chéo tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường chéo dịch ra là “diagonal” và được phiên âm thành /daɪˈæɡənl/.
Đường chéo là một đoạn đường hoặc đường thẳng nối hai điểm không liên quan trực tiếp và nằm trên một mặt phẳng, thường là đường chéo của một hình học hoặc một hình thang. Đường chéo cắt góc 90 độ với các cạnh của hình học mà nó nằm trong.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “diagonal” (đường chéo)
- Angle: Góc, độ nghiêng.
- Vertex: Đỉnh
- Intersection: Sự giao nhau, điểm giao nhau.
- Symmetry: Đối xứng, tính chất đối xứng.
- Bisect: Chia đôi theo đường chéo hoặc chia đôi thành hai phần bằng cách sử dụng đường chéo.
- Quadrilateral: Hình bốn cạnh
- Polygon: Đa giác
- Rhombus: Hình thoi
- Parallelogram: Hình bình hành
- Isosceles Triangle: Tam giác cân
- Trigonometry: Lượng giác học
- Matrix: Ma trận
- Parallelogram Law: Định luật bình hành
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “diagonal” (đường chéo) cho các bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The artist drew a perfect diagonal line across the canvas. | Họa sĩ vẽ một đường chéo hoàn hảo trên bức tranh. |
The tablecloth had a beautiful pattern of diagonal stripes. | Tấm khăn trải bàn có một mẫu sọc đường chéo đẹp. |
The diagonal road cuts through the forest, providing a scenic route for travelers. | Đường chéo cắt qua rừng, tạo ra một tuyến đường cảnh quan cho người đi du lịch. |
In geometry, a square has two equal diagonal lines that intersect at a right angle. | Trong hình học, hình vuông có hai đường chéo bằng nhau giao nhau ở góc vuông. |
The X shape of the diagonal braces added strength to the structure. | Hình dạng X của các thanh chéo đường chéo tăng sức mạnh cho cấu trúc. |
He measured the diagonal of the room to determine the length of the carpet needed. | Anh ấy đo độ dài đường chéo của căn phòng để xác định độ dài thảm cần thiết. |
The diagonal line on the graph represents the trend over the past year. | Đường chéo trên đồ thị biểu thị xu hướng trong suốt năm qua. |
The tailor carefully cut the fabric along the diagonal to create a stylish garment. | Thợ may cắt vải cẩn thận theo đường chéo để tạo ra một bộ đồ thời trang. |
The diagonal path through the garden led to a hidden fountain. | Con đường chéo qua vườn dẫn đến một nguồn nước phục vụ được giấu kín. |
The construction worker used a level to make sure the beam was perfectly diagonal. | Người thợ xây dựng sử dụng một bộ lib để đảm bảo thanh cột hoàn toàn đứng đường chéo. |
The diagonal of the square measures the distance from one corner to the opposite corner. | Đường chéo của hình vuông đo khoảng cách từ một góc đến góc đối diện. |
The pattern of the tiles on the floor forms a striking diagonal design. | Mẫu của gạch lát trên sàn tạo thành một thiết kế đường chéo ấn tượng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường chéo tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com