Đường chạy tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường chạy dịch ra là “running track” và được phiên âm thành /ˈrʌnɪŋ træk/.
Đường chạy là một đường đua hoặc bề mặt chạy được thiết kế để tổ chức các cuộc thi chạy hoặc để người tập luyện chạy. Thường thì đường chạy có độ dài chuẩn và được làm bằng bề mặt cao su hoặc vật liệu tương tự để tạo điều kiện tốt nhất cho việc chạy.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan “running track” (đường chạy)
- Runner: Người chạy.
- Sprint: Chạy nhanh, thường trong một khoảng ngắn.
- Marathon: Cuộc đua marathon.
- Athlete: Vận động viên thể thao.
- Pace: Tốc độ chạy.
- Finish line: Đường kết thúc cuộc đua.
- Starting line: Đường xuất phát cuộc đua.
- Track and field: Môn thể thao đua chạy và nhiều môn khác.
- Endurance: Khả năng chạy xa hoặc lâu dài.
- Warm-up: Bài tập làm ấm trước khi chạy.
- Cool-down: Bài tập giảm căng cơ sau khi chạy.
- Personal best (PB): Thời gian tốt nhất cá nhân trong cuộc đua.
- Relay race: Cuộc đua tiếp sức.
- Hurdles: Cuộc đua chạy băng rào.
- Interval training: Luyện tập theo chu kỳ.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “running track” (đường chạy) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The school’s running track is where students practice sprinting and endurance. | Đường chạy của trường là nơi học sinh tập luyện chạy nhanh và sức bền. |
She set a new personal best on the running track during her morning jog. | Cô ấy thiết lập một kỷ lục cá nhân mới trên đường chạy trong buổi jogging sáng của mình. |
The running track at the park is a popular spot for exercise among locals. | Đường chạy ở công viên là nơi tập thể dục phổ biến đối với người dân địa phương. |
Many professional athletes train regularly on the university’s running track. | Nhiều vận động viên chuyên nghiệp tập luyện thường xuyên trên đường chạy của trường đại học. |
Running on the track is an excellent way to improve your cardiovascular fitness. | Chạy trên đường chạy là cách tốt để cải thiện sức khỏe tim mạch của bạn. |
The new running track was officially inaugurated with a ribbon-cutting ceremony. | Đường chạy mới đã được khai trương chính thức bằng một buổi lễ cắt băng. |
The local community organized a charity run on the public running track. | Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc chạy từ thiện trên đường chạy công cộng. |
The coach instructed the athletes to do interval training on the running track. | HLV hướng dẫn các vận động viên thực hiện luyện tập theo chu kỳ trên đường chạy. |
The running track is surrounded by a lush green landscape, creating a scenic view. | Đường chạy được bao quanh bởi cảnh quan xanh rờn, tạo nên một khung cảnh đẹp. |
During the relay race, each team member runs a segment of the running track. | Trong cuộc đua tiếp sức, mỗi thành viên của đội chạy một đoạn đường chạy. |
Joggers and walkers share the same running track in the park every morning. | Người tập jogging và người đi dạo chia sẻ cùng một đường chạy trong công viên mỗi sáng. |
The high school’s running track is where young athletes hone their skills and compete. | Đường chạy của trường trung học là nơi các vận động viên trẻ rèn luyện kỹ năng và thi đấu |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường chạy tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com