Đơn vị đo lường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh đơn vị đo lường được dịch là unit of measurement với cách phiên âm /ˈjuːnɪt ɒv ˈmɛʒəmənt/
Một đơn vị đo lường là một đại lượng vật lý bất kỳ được sử dụng làm mốc so sánh cho các đại lượng cùng loại trong quá trình đo lường. Điều kiện tiêu chuẩn được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả đo lường. Nó là cơ sở quan trọng cho việc thực hiện đo lường chính xác và đảm bảo tính đồng nhất trong việc so sánh kết quả đo lường giữa các thử nghiệm và các phép đo khác nhau.
Những từ tiếng Anh liên quan đến “unit of measurement”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “unit of measurement”:
- Metric System: Hệ thống mét
- Imperial System: Hệ thống đo Anh
- Conversion: Chuyển đổi
- Accuracy: Độ chính xác
- Precision: Độ chính xác
- Scale: Thang đo
- Quantity: Số lượng
- Magnitude: Độ lớn
- Interval: Khoảng cách
- Increment: Bước tăng
- Graduation: Bậc đo
- Calibration: Hiệu chuẩn
- Dimension: Kích thước
- Denomination: Đơn vị
- Conversion Factor: Hệ số chuyển đổi
- Measuring Tool: Công cụ đo lường
- Ratio: Tỷ lệ
Một số ví dụ tiếng Anh có từ unit of measurement dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt |
The metric system provides a standardized unit of measurement for length, weight, and volume. | Hệ thống mét cung cấp một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho chiều dài, trọng lượng và thể tích. |
The accuracy of the experiment’s results depends on the precision of the chosen unit of measurement. | Độ chính xác của kết quả thí nghiệm phụ thuộc vào độ chính xác của đơn vị đo lường được chọn. |
In this physics class, we will learn about various units of measurement used to quantify physical quantities. | Trong lớp học vật lý này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các đơn vị đo lường khác nhau được sử dụng để định lượng các lượng vật lý. |
The conversion factor allows us to easily convert between different units of measurement. | Hệ số chuyển đổi cho phép chúng ta dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau. |
Scientists use the SI system as a globally recognized standard for units of measurement. | Các nhà khoa học sử dụng hệ thống SI như một tiêu chuẩn được công nhận toàn cầu cho đơn vị đo lường. |
The precision of the GPS device determines the accuracy of its units of measurement for location. | Độ chính xác của thiết bị GPS quyết định độ chính xác của đơn vị đo lường vị trí. |
The ruler is a common unit of measurement for determining length in centimeters or inches. | Cái thước là một đơn vị đo lường thông dụng để xác định chiều dài bằng centimet hoặc inch. |
Engineers often deal with conversions between different units of measurement when designing structures. | Các kỹ sư thường phải làm việc với việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau khi thiết kế các cấu trúc. |
The laboratory equipment allows us to make precise readings in various units of measurement. | Thiết bị phòng thí nghiệm cho phép chúng ta thực hiện đọc số chính xác trong các đơn vị đo lường khác nhau. |
The textbook provides a comprehensive overview of different units of measurement used in the field of chemistry. | Sách giáo trình cung cấp một cái nhìn toàn diện về các đơn vị đo lường khác nhau được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com