Bãi container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bãi contianer được dịch là Container Yard ( có thể viết tắt CY)
Container yard (Bãi để Container), là một khu vực dành riêng cho công việc quản lý và lưu trữ các container trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Đây là khu tập trung các container trước hoặc sau khi được vận chuyển bằng tàu biển, xe tải hoặc đường sắt.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ container yard (bãi container)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “container yard”:
- Container Depot
- Container Terminal
- Container Park
- Container Terminal Yard
- Container Freight Station
- Container Handling Area
- Container Staging Area
- Container Storage Facility
- Container Holding Yard
- Container Transshipment Area
Những ví dụ tiếng Anh có từ container yard (bãi container) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The shipping company manages a vast container yard where cargo containers are stored and organized. | Công ty vận chuyển quản lý một bãi container rộng lớn nơi các container hàng hóa được lưu trữ và tổ chức. |
The container yard plays a crucial role in facilitating the transfer of goods between different modes of transportation. | Bãi container đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho việc chuyển giao hàng hóa giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau. |
Before being loaded onto the ship, the containers are inspected and organized in the container yard. | Trước khi được nạp lên tàu, các container được kiểm tra và tổ chức tại bãi container. |
The efficient management of the container yard is essential to ensure timely deliveries and minimize delays. | Quản lý hiệu quả của bãi container là điều quan trọng để đảm bảo giao hàng đúng hẹn và giảm thiểu sự trễ chậm. |
The container yard is equipped with modern technology to track and locate containers accurately. | Bãi container được trang bị công nghệ hiện đại để theo dõi và xác định vị trí của các container một cách chính xác. |
The movement of containers within the container yard is carefully coordinated to optimize space and accessibility. | Sự di chuyển của các container trong bãi container được tổ chức cẩn thận để tối ưu hóa không gian và tính khả truy cập. |
The container yard operates around the clock to handle the constant flow of incoming and outgoing shipments. | Bãi container hoạt động suốt ngày đêm để xử lý luồng không ngừng của lô hàng đến và đi. |
The logistics team efficiently manages the storage and retrieval of containers in the container yard. | Đội ngũ logistics quản lý hiệu quả việc lưu trữ và lấy container trong bãi container. |
The proximity of the manufacturing plant to the container yard expedites the loading process. | Sự gần gũi giữa nhà máy sản xuất và bãi container tăng tốc quá trình nạp hàng. |
The container yard is equipped with advanced security measures to safeguard the valuable cargo. | Bãi container được trang bị các biện pháp an ninh tiên tiến để bảo vệ hàng hóa quý giá. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bãi container tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com