Dỡ hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, dỡ hàng dịch ra là “unloading” và được phiên âm thành /ˌʌnˈloʊdɪŋ/.
Dỡ hàng là hành động bỏ ra hoặc giải phóng hàng hóa từ một phương tiện vận chuyển, như tàu, xe tải, máy bay, để xử lý hoặc phân phối chúng tại nơi đích cuối cùng. Việc dỡ hàng thường điều chỉnh các sản phẩm hoặc hàng hóa từ phương tiện vận chuyển để có thể chuyển đến nơi lưu trú hoặc bán lẻ, và thường liên quan đến quy trình kiểm tra ghi chép hàng hóa.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “unloading” (dỡ hàng)
- Cargo: Hàng hóa
- Freight: Hàng hóa chuyên chở
- Unload: Dỡ hàng
- Dock: Bến tàu
- Port: Cảng
- Wharf: Bến cảng
- Crane: Cần cẩu
- Pallet: Pallet (khay gỗ để chở hàng)
- Forklift: Xe nâng
- Warehouse: Kho hàng
- Cargo Bay: Khoang hàng hóa
- Shipment: Lô hàng
- Shipping Container: Container vận chuyển
- Customs Inspection: Kiểm tra hải quan
- Delivery: Giao hàng
- Receipt: Biên nhận
- Cargo Manifest: Danh sách hàng hóa
- Handling Equipment: Thiết bị xử lý hàng hóa
- Distribution: Phân phối
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “unloading” (dỡ hàng) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The ship’s crew is busy with the unloading of goods at the port. | Phi hành đoàn của tàu đang bận rộn với việc dỡ hàng tại cảng. |
After a long voyage, the process of unloading the cargo begins. | Sau chuyến hành trình dài, quá trình dỡ hàng bắt đầu. |
The unloading of construction materials from the truck is in progress. | Quá trình dỡ hàng vật liệu xây dựng từ xe tải đang diễn ra. |
Efficient unloading procedures help streamline the supply chain. | Quy trình dỡ hàng hiệu quả giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng. |
The port workers use cranes to facilitate the unloading of heavy cargo. | Các công nhân cảng sử dụng cần cẩu để hỗ trợ dỡ hàng hàng nặng. |
The unloading of containers is a critical step in the shipping process. | Dỡ hàng của các container là bước quan trọng trong quy trình vận chuyển. |
The team coordinates the unloading of perishable goods from the plane. | Đội ngũ phối hợp dỡ hàng hàng hóa dễ thất thoát từ máy bay. |
Automated systems have improved the efficiency of unloading operations. | Hệ thống tự động đã cải thiện hiệu suất của các hoạt động dỡ hàng. |
The unloading of the delivery trucks takes place at the distribution center. | Dỡ hàng từ xe giao hàng diễn ra tại trung tâm phân phối. |
Precise documentation is crucial during the unloading process to avoid errors. | Tài liệu chi tiết là quan trọng trong quá trình dỡ hàng để tránh sai sót. |
The unloading crew carefully inspects each item before it is stored in the warehouse. | Nhóm dỡ hàng kiểm tra cẩn thận từng mục hàng trước khi đưa vào kho. |
The efficiency of unloading operations can impact the overall logistics of a company. | Hiệu suất của các hoạt động dỡ hàng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ logistik của một công ty. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Dỡ hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com