Đường hầm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường hầm dịch ra là tunnel và được phiên âm thành/ˈtʌnl/.
Đường hầm là một cấu trúc kiến trúc hoặc đường hầm được đào hoặc xây dựng dưới mặt đất hoặc dưới nước để cho phép giao thông qua núi, dưới sông hoặc dưới các vùng địa hình khác mà không cần đi qua bề mặt. Đường hầm thường được sử dụng cho giao thông đường sắt, đường bộ, hoặc cho việc vận chuyển nước, dây điện và các ống dẫn khác.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “tunnel” (đường hầm)
- Underground: Dưới lòng đất
- Subway: Tàu điện ngầm
- Bore: Đào (đường hầm)
- Cave: Hang động
- Shaft: Cống
- Ventilation: Hệ thống thông gió
- Escape Route: Lối thoát hiểm
- Tunneling Machine: Máy đào đường hầm
- Rail Tunnel: Đường hầm đường sắt
- Road Tunnel: Đường hầm đường bộ
- Water Tunnel: Đường hầm nước
- Lighting: Hệ thống chiếu sáng
- Emergency Exit: Lối thoát hiểm
- Reinforcement: Tăng cường cấu trúc
- Tube: Ống đường hầm
- Boring Method: Phương pháp đào
- Safety Measures: Biện pháp an toàn
- Construction: Xây dựng
- Maintenance: Bảo dưỡng
- Tunnel Vision: Tầm nhìn hạn hẹp (đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh khác)
Những ví dụ tiếng Anh có từ “tunnel” (đường hầm) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The new tunnel through the mountain significantly shortens the travel time. | Đường hầm mới qua núi này rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển. |
The construction of the underwater tunnel was a remarkable engineering feat. | Việc xây dựng đường hầm dưới nước này là một kỳ tích kỹ thuật đáng kể. |
The subway tunnel was designed to ease congestion in the city center. | Đường hầm tàu điện ngầm được thiết kế để giảm tắc nghẽn ở trung tâm thành phố. |
Traveling through the long mountain tunnel offers breathtaking views of nature. | Đi qua đường hầm dài qua núi mang lại cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ. |
The engineers used advanced technology to excavate the tunnel beneath the river. | Các kỹ sư sử dụng công nghệ tiên tiến để đào đường hầm dưới lòng sông. |
The tunnel was built to connect the two islands for easier transportation. | Đường hầm được xây dựng để nối hai hòn đảo để việc vận chuyển dễ dàng hơn. |
The emergency exits in the tunnel are equipped with safety features. | Các lối thoát hiểm trong đường hầm được trang bị tính năng an toàn. |
The maintenance crew conducts regular checks to ensure the tunnel is in good condition. | Nhóm bảo dưỡng tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo đường hầm trong tình trạng tốt. |
The newly opened tunnel is expected to alleviate traffic congestion in the city. | Đường hầm mới được mở dự kiến sẽ giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố. |
The tunnel under the river allows ships to pass through without disrupting traffic. | Đường hầm dưới sông cho phép các tàu qua lại mà không làm gián đoạn giao thông. |
The construction workers are making progress on the mountain tunnel project. | Các công nhân xây dựng đang tiến hành dự án đường hầm qua núi. |
The safety regulations for the tunnel are strictly enforced to protect commuters. | Quy định an toàn cho đường hầm được thực hiện nghiêm ngặt để bảo vệ người đi làm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường hầm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com