Bản đồ đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bản đồ đường dịch ra là “road map” và được phiên âm thành /roʊd mæp/.
Bản đồ đường là một loại bản đồ được thiết kế đặc biệt để hướng dẫn và hình dung các con đường, địa điểm, và các thông tin liên quan để giúp người dùng điều hướng và lập kế hoạch cho hành trình trên đường bộ. Bản đồ đường thường chứa thông tin về tên các con đường, khoảng cách giữa các điểm, biểu đồ địa hình, và các dấu hiệu quan trọng trên đường.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “road map” (bản đồ đường)
- Navigation: Định hướng, hệ thống dẫn đường.
- Route: Tuyến đường, lộ trình.
- Direction: Hướng, phương hướng.
- Landmark: Điểm mốc, điểm tham khảo.
- GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu.
- Turn-by-Turn Directions: Hướng dẫn từng bước.
- Highway: Đường cao tốc, xa lộ.
- Exit: Lối ra, cổng ra.
- Interchange: Nút giao thông, điểm giao cắt đường.
- Mileage: Khoảng cách tính bằng dặm.
- Road Atlas: Bản đồ đường sách.
- Traffic Jam: Tắc nghẽn giao thông.
- Road Trip: Chuyến du lịch bằng đường bộ.
- Roadside Assistance: Hỗ trợ trên đường.
- Rest Area: Khu vực nghỉ ngơi.
- Scenic Route: Tuyến đường cảnh đẹp.
- Detour: Đường tạm thời, đường phụ.
- Map Legend: Chú giải bản đồ, hướng dẫn biểu đồ.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “road map” (bản đồ đường)dành cho bạn
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
A good road map is essential for a successful road trip. | Một bản đồ đường tốt là quan trọng cho một chuyến đi bằng đường thành công. |
We need to consult the road map to find the quickest route. | Chúng ta cần tra cứu bản đồ đường để tìm tuyến đường nhanh nhất. |
The road map shows all the major highways and exits. | Bản đồ đường hiển thị tất cả các xa lộ lớn và các lối ra. |
Planning a journey without a road map can lead to confusion. | Lập kế hoạch cho một hành trình mà không có bản đồ đường có thể gây nhầm lẫn. |
Let’s follow the road map to the nearest rest area. | Hãy theo bản đồ đường đến khu vực nghỉ gần nhất. |
The GPS is a handy tool, but I prefer a physical road map. | GPS là một công cụ tiện ích, nhưng tôi thích một bản đồ đường vật lý hơn. |
The road map indicates points of interest along the scenic route. | Bản đồ đường chỉ ra các điểm đáng quan tâm trên tuyến đường cảnh đẹp. |
We got lost because we didn’t have a proper road map. | Chúng tôi bị lạc đường vì không có một bản đồ đường đúng cách. |
The road map is outdated; we should get a new one. | Bản đồ đường đã cũ; chúng ta nên mua một cái mới. |
The online road map app provides real-time traffic updates. | Ứng dụng bản đồ đường trực tuyến cung cấp cập nhật giao thông thời gian thực. |
According to the road map, the next exit is just a mile away. | Theo bản đồ đường, lối ra tiếp theo chỉ cách đó một dặm. |
We relied on the road map to explore the scenic routes of the countryside. | Chúng tôi phụ thuộc vào bản đồ đường để khám phá các tuyến đường cảnh đẹp của nông thôn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bản đồ đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com