Điều khoản thương mại tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điều khoản thương mại dịch ra là Commercial Clauses và được phiên âm thành /kəˈmɜːʃəl ˈklɔːzɪz/.
“Điều khoản thương mại” (Commercial Clauses) là các điều kiện, quy định và mục tiêu được đưa ra trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận thương mại để điều chỉnh quá trình giao dịch thương mại giữa các bên. Điều khoản thương mại bao gồm các chi tiết về các yêu cầu, cam kết, trách nhiệm, và quyền lợi của cả hai bên trong quá trình thực hiện giao dịch thương mại.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với Commercial Clauses
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Commercial Clauses”:
- Trade Terms
- Business Provisions
- Commercial Provisions
- Trade Clauses
- Business Terms
- Commercial Terms
- Trade Agreements
- Business Clauses
- Commercial Terms and Conditions
- Trade Arrangements
- Business Agreements
- Commercial Clauses and Terms
Những ví dụ tiếng Anh có từ “commercia; clauses” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
Understanding and negotiating favorable commercial clauses is crucial for businesses, as they define the terms and conditions of trade agreements. | Hiểu và đàm phán các điều khoản thương mại thuận lợi là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, vì chúng xác định các điều kiện của các thỏa thuận thương mại. |
Both parties should carefully review the commercial clauses in the contract to ensure they align with their business goals and interests. | Cả hai bên nên xem xét kỹ các điều khoản thương mại trong hợp đồng để đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu và lợi ích kinh doanh của họ. |
Effective communication and understanding of commercial clauses can prevent disputes and ensure a smoother transaction process. | Giao tiếp hiệu quả và hiểu biết về các điều khoản thương mại có thể ngăn ngừa tranh chấp và đảm bảo quá trình giao dịch trôi chảy hơn. |
The negotiation of commercial clauses involves reaching mutually beneficial terms that satisfy both parties’ needs and expectations. | Việc đàm phán các điều khoản thương mại liên quan đến việc đạt được các điều kiện có lợi cho cả hai bên đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của họ. |
Commercial clauses encompass various aspects of trade, including payment terms, delivery schedules, and product warranties. | Điều khoản thương mại bao gồm nhiều khía cạnh của thương mại, bao gồm các điều kiện thanh toán, lịch giao hàng và bảo hành sản phẩm. |
Thoroughly understanding the implications of different commercial clauses helps businesses make informed decisions and mitigate risks. | Hiểu rõ tác động của các điều khoản thương mại khác nhau giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông tin và giảm thiểu rủi ro. |
Businesses often seek legal advice to ensure that the commercial clauses in their contracts are legally sound and enforceable. | Thường xuyên, doanh nghiệp tìm kiếm lời khuyên pháp lý để đảm bảo rằng các điều khoản thương mại trong hợp đồng của họ có tính hợp pháp và có thể thi hành. |
Clear and concise wording of commercial clauses is essential to avoid misunderstandings and ambiguities in the contract. | Sự rõ ràng và ngắn gọn của các điều khoản thương mại là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và sự mơ hồ trong hợp đồng. |
Commercial clauses often include provisions related to intellectual property rights, confidentiality, and dispute resolution. | Thường xuyên, điều khoản thương mại bao gồm các quy định liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, bảo mật và giải quyết tranh chấp. |
Adhering to the agreed-upon commercial clauses ensures that both parties fulfill their obligations and rights as outlined in the contract. | Tuân thủ các điều khoản thương mại đã thỏa thuận đảm bảo cả hai bên thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi như đã nêu trong hợp đồng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều khoản thương mại tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com