Điều khoản bán hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điều khoản bán hàng dịch ra là Sales Terms và được phiên âm là /seɪlz tɜːrmz/.
“Điều khoản bán hàng”là các điều kiện và quy định được đưa ra trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng mua bán để điều chỉnh quá trình giao dịch và giao hàng sản phẩm hoặc dịch vụ từ người bán đến người mua. Điều khoản này bao gồm các yếu tố quan trọng như giá cả, phương thức thanh toán, điều kiện vận chuyển, bảo hành sản phẩm, thời gian giao hàng,…
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “sales terms”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sales terms”
- Payment Terms: Các điều kiện thanh toán.
- Delivery Terms: Điều kiện vận chuyển.
- Price Conditions: Điều kiện về giá cả.
- Warranty Terms: Điều kiện bảo hành.
- Return Policy: Chính sách trả hàng.
- Discount Conditions: Điều kiện giảm giá.
- Contractual Obligations: Nghĩa vụ hợp đồng.
- Terms and Conditions: Điều kiện và quy định.
- Shipping Terms: Điều kiện vận chuyển.
- Minimum Order Quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu.
- Lead Time: Thời gian cung ứng.
- Cancellation Policy: Chính sách hủy đơn hàng.
- Exclusivity Terms: Điều kiện độc quyền.
- Termination Clause: Điều khoản chấm dứt.
- Renewal Terms: Điều kiện gia hạn.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sales terms” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
Understanding and agreeing upon favorable sales terms is crucial for a successful business partnership. | Hiểu và đồng ý với các điều khoản bán hàng thuận lợi là rất quan trọng đối với mối quan hệ kinh doanh thành công. |
Clear communication of sales terms between the seller and buyer helps avoid misunderstandings and conflicts. | Sự giao tiếp rõ ràng về điều khoản bán hàng giữa người bán và người mua giúp tránh hiểu lầm và xung đột. |
The sales terms should specify payment deadlines, delivery conditions, and other key aspects of the transaction. | Điều khoản bán hàng nên xác định thời hạn thanh toán, điều kiện giao hàng và các khía cạnh quan trọng khác của giao dịch. |
Businesses often negotiate sales terms to ensure they align with their budget and operational capabilities. | Doanh nghiệp thường đàm phán điều khoản bán hàng để đảm bảo chúng phù hợp với ngân sách và khả năng hoạt động của họ. |
Both parties should review and agree upon the sales terms before finalizing the purchase agreement. | Cả hai bên nên xem xét và đồng ý với điều khoản bán hàng trước khi hoàn tất hợp đồng mua bán. |
The negotiation process often involves finding a compromise on various aspects of the sales terms. | Quá trình đàm phán thường liên quan đến việc tìm thỏa hiệp về các khía cạnh khác nhau của điều khoản bán hàng. |
Businesses should clearly outline their warranty policies within the sales terms to build customer trust. | Doanh nghiệp nên rõ ràng nêu ra chính sách bảo hành trong điều khoản bán hàng để xây dựng lòng tin của khách hàng. |
Adhering to the agreed-upon sales terms helps prevent potential conflicts and legal disputes in the future. | Tuân thủ các điều khoản bán hàng đã thỏa thuận giúp ngăn ngừa xung đột tiềm năng và tranh chấp pháp lý trong tương lai. |
Sales terms play a crucial role in ensuring fair treatment and mutual understanding between buyers and sellers. | Điều khoản bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự xử lý công bằng và hiểu biết chung giữa người mua và người bán. |
Parties involved in international trade must carefully navigate through complex sales terms to comply with customs regulations. | Các bên tham gia thương mại quốc tế phải điều hướng cẩn thận qua các điều khoản bán hàng phức tạp để tuân thủ quy định hải quan. |
Negotiating favorable sales terms can result in a win-win situation, benefiting both the seller and the buyer. | Đàm phán các điều khoản bán hàng thuận lợi có thể dẫn đến tình huống cùng có lợi, làm lợi cho cả người bán và người mua. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều khoản bán hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com