Điều khoản nhập khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điều khoản nhập khẩu dịch ra là Import Terms và được phiên âm là /ɪmˈpɔːrt tɜːrm/.
“Điều khoản nhập khẩu” là các điều kiện, điều khoản và quy định mà các bên tham gia giao dịch nhập khẩu đồng ý tuân thủ. Những điều khoản này quy định các trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhập khẩu và người xuất khẩu trong quá trình thực hiện giao dịch nhập khẩu.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “import terms”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “import terms”:
- Incoterms: Các điều khoản giao hàng quốc tế, quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của người nhập khẩu và người xuất khẩu trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- Payment Methods: Phương thức thanh toán, bao gồm các hình thức như L/C (thư tín dụng), T/T (chuyển khoản ngân hàng), D/P (thanh toán chờ), và D/A (thanh toán sau).
- Customs Duties: Thuế hải quan, các khoản thuế phải trả khi hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia.
- Import Regulations: Quy định nhập khẩu, các quy tắc và hướng dẫn liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia vào quốc gia khác.
- Customs Documentation: Tài liệu hải quan, bao gồm hóa đơn nhập khẩu, chứng từ hàng hóa, và các tài liệu liên quan đến thủ tục hải quan.
- Import License: Giấy phép nhập khẩu, cấp cho người nhập khẩu để chứng minh việc nhập khẩu hàng hóa là hợp pháp.
- Trade Compliance: Tuân thủ quy định thương mại, đảm bảo rằng các hoạt động nhập khẩu tuân thủ các quy định và luật pháp quốc tế.
- Tariffs and Taxes: Thuế và lệ phí, các khoản phí phải trả khi hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia.
- Import Duties: Nghĩa vụ nhập khẩu, các nhiệm vụ và trách nhiệm mà người nhập khẩu phải tuân theo trong quá trình nhập khẩu hàng hóa.
- Import Control: Kiểm soát nhập khẩu, quy định việc nhập khẩu những mặt hàng có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hoặc lợi ích quốc gia khác.
- Trade Agreements: Các thỏa thuận thương mại, các hiệp định giữa các quốc gia để thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “import terms” (điều khoản nhập khẩu)
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
Understanding different import terms is essential for businesses engaged in international trade, as they outline the obligations and responsibilities of both parties. | Hiểu rõ các điều khoản nhập khẩu khác nhau là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế, vì chúng nêu rõ các nghĩa vụ và trách nhiệm của cả hai bên. |
Import terms provide guidelines for payment methods, logistics, and obligations that parties must follow in international purchasing agreements. | Điều khoản nhập khẩu cung cấp hướng dẫn cho phương thức thanh toán, logistics và các nghĩa vụ mà các bên phải tuân theo trong các thỏa thuận mua hàng quốc tế. |
The negotiation of favorable import terms can result in cost savings and smoother transactions for both the importer and exporter. | Việc đàm phán các điều khoản nhập khẩu thuận lợi có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí và giao dịch trôi chảy hơn cho cả người nhập khẩu và người xuất khẩu. |
Import terms such as customs duties and taxes impact the overall cost structure of goods, influencing pricing decisions for businesses. | Điều khoản nhập khẩu như thuế hải quan và thuế ảnh hưởng đến cấu trúc chi phí tổng thể của hàng hoá, ảnh hưởng đến quyết định về giá cả cho doanh nghiệp. |
Knowledge of different import terms helps importers navigate through the complexities of international trade regulations and compliance. | Hiểu biết về các điều khoản nhập khẩu khác nhau giúp người nhập khẩu điều hướng qua sự phức tạp của quy định thương mại quốc tế và tuân thủ. |
Import terms provide clarity on when the risk and responsibility for goods transfer from the seller to the buyer during transportation. | Điều khoản nhập khẩu cung cấp sự rõ ràng về thời điểm rủi ro và trách nhiệm cho hàng hoá chuyển từ người bán sang người mua trong quá trình vận chuyển. |
Proper understanding of import terms allows businesses to calculate accurate landed costs and make informed purchasing decisions. | Hiểu đúng về điều khoản nhập khẩu cho phép doanh nghiệp tính toán chi phí hạ cánh chính xác và đưa ra quyết định mua hàng có thông tin. |
Different import terms offer flexibility in terms of payment, risk allocation, and shipment arrangements, tailoring agreements to specific needs. | Các điều khoản nhập khẩu khác nhau cung cấp tính linh hoạt về phương thức thanh toán, phân chia rủi ro và sắp xếp vận chuyển, tùy chỉnh thỏa thuận cho nhu cầu cụ thể. |
Compliance with import terms is essential to ensure adherence to international trade regulations and maintain smooth customs clearance processes. | Tuân thủ điều khoản nhập khẩu là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định thương mại quốc tế và duy trì quy trình thông quan hải quan trôi chảy. |
Familiarity with various import terms helps importers select the most suitable arrangements for their business operations and goals. | Sự quen thuộc với các điều khoản nhập khẩu khác nhau giúp người nhập khẩu lựa chọn các sắp xếp phù hợp nhất cho hoạt động kinh doanh và mục tiêu của họ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều khoản nhập khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com