Chi phí tăng thêm tiếng anh là gì?

Chi phí tăng thêm tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, chi phí tăng thêm được dịch là incremental cost và có cách phiên âm là  /ɪn.krəˈmentl kɒst/.

“Chi phí tăng thêm” (incremental cost) là số tiền hoặc chi phí bổ sung mà phải trả để thực hiện một sự thay đổi hoặc cải thiện trong một sản phẩm, dự án hoặc quá trình. Điều này thường áp dụng khi có sự điều chỉnh, nâng cấp, mở rộng hoặc thay đổi mục tiêu ban đầu, và mà không được tính đến trong nguyên bản hoặc tình huống gốc. “Chi phí tăng thêm” thường thể hiện chi phí bổ sung so với trạng thái hiện tại hoặc so với kế hoạch ban đầu.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “incremental cost”

Dưới đây là một danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “incremental cost,” cùng với dịch nghĩa của từng từ:

  • Marginal cost: Chi phí biên đạo
  • Additional cost: Chi phí bổ sung
  • Extra cost: Chi phí thêm
  • Supplemental cost: Chi phí bổ sung
  • Added expense: Chi phí tăng thêm
  • Incremental expense: Chi phí tăng thêm
  • Incremental expenditure: Khoản chi tăng thêm
  • Marginal expense: Chi phí biên đạo

Những từ này đều liên quan đến khái niệm của “incremental cost,” đề cập đến chi phí hoặc chi tiêu tăng thêm khi có sự thay đổi hoặc cải thiện trong một tình huống cụ thể.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “incremental cost” dành cho bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhDịch nghĩa
The decision to upgrade our software came with an incremental cost, but it greatly improved our efficiency.Quyết định nâng cấp phần mềm của chúng tôi đi kèm với một chi phí tăng thêm, nhưng nó đã cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc của chúng tôi.
Adding extra features to the product will result in an incremental cost that needs to be factored into the budget.Việc thêm các tính năng bổ sung vào sản phẩm sẽ tạo ra một chi phí tăng thêm cần được tính vào ngân sách.
The decision to expand our production line was based on careful consideration of the incremental costs and potential benefits.Quyết định mở rộng dây chuyền sản xuất dựa trên việc xem xét cẩn trọng về các chi phí tăng thêm và lợi ích tiềm năng.
While the initial investment is higher, the long-term savings from improved efficiency outweigh the incremental costs.Mặc dù khoản đầu tư ban đầu cao hơn, tiết kiệm chi phí lâu dài từ hiệu suất cải thiện vượt qua các chi phí tăng thêm.
Upgrading to a larger office space will involve some incremental costs, but it’s necessary to accommodate our growing team.Nâng cấp lên một không gian văn phòng lớn hơn sẽ có một số chi phí tăng thêm, nhưng điều này cần thiết để phục vụ đội ngũ đang ngày càng phát triển của chúng ta.
Implementing new safety measures comes with an incremental cost, but it ensures the well-being of our employees.Việc thực hiện biện pháp an toàn mới đi kèm với một chi phí tăng thêm, nhưng đảm bảo sự an lành cho nhân viên của chúng ta.
Offering premium customer support requires some incremental costs, but it enhances customer satisfaction and loyalty.Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng cao cấp đòi hỏi một số chi phí tăng thêm, nhưng nó nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
The company is considering a shift to eco-friendly packaging, which may involve certain incremental costs initially.Công ty đang xem xét việc chuyển sang đóng gói thân thiện với môi trường, điều này có thể liên quan đến một số chi phí tăng thêm cụ thể ban đầu.
The decision to extend store hours will lead to some incremental costs, but it’s aimed at catering to customer demand.Quyết định kéo dài thời gian mở cửa cửa hàng sẽ dẫn đến một số chi phí tăng thêm, nhưng mục tiêu là phục vụ nhu cầu của khách hàng.
While energy-efficient appliances have a higher upfront cost, the reduced utility bills offset the incremental costs over time.Mặc dù các thiết bị tiết kiệm năng lượng có chi phí ban đầu cao hơn, việc giảm hóa đơn tiện ích sẽ bù đắp các chi phí tăng thêm theo thời gian.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Chi phí tăng thêm tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post