Chi phí bổ sung tiếng Anh là gì?

Chi phí bổ sung tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chi phí bổ sung được dịch là Supplementary cost và được phiên âm là /sʌplɪˈmɛntəri kɒst/.

Supplementary cost cũng có tên gọi khác như “Additional cost” hoặc “Extra cost”. Đây là những khoản phí bổ sung mà người mua hoặc người sử dụng phải trả thêm sau khi đã mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Những chi phí này có thể xuất hiện do các yêu cầu hoặc tùy chọn đặc biệt mà người dùng muốn có, hoặc do các yếu tố ngoại vi như vận chuyển đặc biệt, gói bảo hiểm mở rộng, dịch vụ thêm, và nhiều yếu tố khác.

Danh sách những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “supplement cost”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “supplement cost”:

  • Additional cost
  • Extra charge
  • Incremental expense
  • Added fee
  • Surcharge
  • Accessory cost
  • Incremental cost
  • Accessory charge
  • Excess expense
  • Incremental charge

Những ví dụ tiếng Anh có từ supplement cost dành cho bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhDịch nghĩa
The hotel room rate was reasonable, but there was an unexpected supplement cost for Wi-Fi access.Giá phòng khách sạn hợp lý, nhưng có một chi phí bổ sung không mong đợi cho việc truy cập Wi-Fi.
The basic tour package includes meals and accommodation, but any optional activities may have a supplement cost.Gói tour cơ bản bao gồm bữa ăn và chỗ ở, nhưng bất kỳ hoạt động tùy chọn nào có thể có chi phí bổ sung.
The supplement cost for upgrading to a larger rental car was well worth the extra space and comfort.Chi phí bổ sung để nâng cấp lên chiếc xe thuê lớn hơn đáng giá với không gian và thoải mái thêm.
The cruise package included a shore excursion with a supplement cost for a guided tour of historical sites.Gói du thuyền bao gồm chuyến tham quan bờ biển với chi phí bổ sung cho chuyến tham quan cùng hướng dẫn tại các di tích lịch sử.
While the basic membership is free, there is a supplement cost for accessing premium features of the app.Trong khi thành viên cơ bản là miễn phí, có một chi phí bổ sung để truy cập các tính năng cao cấp của ứng dụng.
The airline offers a standard meal on long flights, but passengers can choose a gourmet option for a supplement cost.Hãng hàng không cung cấp bữa ăn tiêu chuẩn trên các chuyến bay dài, nhưng hành khách có thể chọn lựa một tùy chọn ẩm thực cao cấp với chi phí bổ sung.
The conference registration fee covers most sessions, but there is a supplement cost for attending specialized workshops.Phí đăng ký hội nghị bao gồm hầu hết các buổi hội thảo, nhưng có một chi phí bổ sung để tham dự các khóa học thực hành chuyên sâu.
The vacation package includes flights and hotel stays, with optional upgrades available at a supplement cost.Gói kỳ nghỉ bao gồm vé máy bay và chỗ ở khách sạn, với các tùy chọn nâng cấp có sẵn với chi phí bổ sung.
The basic insurance plan covers medical expenses, but travelers can opt for additional coverage at a supplement cost.Kế hoạch bảo hiểm cơ bản bao gồm các chi phí y tế, nhưng người đi du lịch có thể chọn thêm bảo hiểm với chi phí bổ sung.
The seminar fee includes materials and lunch, while special workshops may have a supplement cost for advanced participants.Phí hội thảo bao gồm tài liệu và bữa trưa, trong khi các khóa thực hành đặc biệt có thể có chi phí bổ sung cho những người tham gia nâng cao.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Chi phí bổ sung tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post