Chi phí bảo hiểm tiếng Anh là gì?

Chi phí bảo hiểm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chi phí bảo hiểm được gọi là Insurance Premium và có phiên âm là /ɪnˈʃʊərəns ˈprimiəm/.

Chi phí bảo hiểm là số tiền mà người tham gia bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm để duy trì hoặc mua một hợp đồng bảo hiểm. Đây là khoản tiền mà người mua bảo hiểm phải trả định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng năm, để đảm bảo rằng họ sẽ được bảo vệ và được bồi thường trong trường hợp xảy ra sự cố được đảm bảo bởi hợp đồng bảo hiểm.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “”Insurance Premium”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Insurance Premium”:

  • Policyholder: Người được bảo hiểm, người mua bảo hiểm.
  • Insurer: Công ty bảo hiểm.
  • Coverage: Phạm vi bảo hiểm, mức độ bảo vệ.
  • Deductible: Số tiền tự chi trước khi công ty bảo hiểm bồi thường.
  • Claim: Yêu cầu bồi thường sau khi xảy ra sự cố.
  • Underwriting: Quá trình đánh giá rủi ro và quyết định mức phí bảo hiểm.
  • Risk Assessment: Đánh giá rủi ro, xác định mức độ nguy cơ.
  • Policy Term: Thời hạn hợp đồng bảo hiểm.
  • Renewal: Gia hạn hợp đồng bảo hiểm.
  • Exclusion: Loại trừ, điều khoản không được bảo hiểm.
  • Premium Payment: Thanh toán phí bảo hiểm.
  • Policy Document: Tài liệu hợp đồng bảo hiểm.
  • Insured Event: Sự kiện được bảo hiểm.
  • Claim Process: Quy trình bồi thường.

Những từ này liên quan đến khía cạnh khác nhau của hợp đồng bảo hiểm và quá trình liên quan đến việc trả phí và yêu cầu bồi thường.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “insurance premium” dành cho bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
Please remember that the Insurance Premium is due by the end of this month.Xin nhớ rằng chi phí bảo hiểm phải được thanh toán vào cuối tháng này.
The monthly Insurance Premium for my health insurance has increased slightly this year.Chi phí bảo hiểm hàng tháng cho bảo hiểm sức khỏe của tôi đã tăng một chút trong năm nay.
Customers have the option to pay the Insurance Premium annually or in installments.Khách hàng có tùy chọn thanh toán chi phí bảo hiểm hàng năm hoặc trả góp.
The Insurance Premium varies depending on factors such as age, coverage, and health history.Chi phí bảo hiểm thay đổi tùy theo các yếu tố như tuổi, phạm vi bảo hiểm và tiểu sử sức khỏe.
It’s important to understand the terms and conditions of your Insurance Premium before signing the policy.Quan trọng phải hiểu rõ các điều khoản của chi phí bảo hiểm trước khi ký hợp đồng.
The company offers a discount for customers who choose to pay the Insurance Premium annually.Công ty cung cấp chiết khấu cho khách hàng chọn thanh toán chi phí bảo hiểm hàng năm.
The Insurance Premium covers a wide range of medical expenses in case of an accident or illness.Chi phí bảo hiểm bao gồm nhiều loại chi phí y tế trong trường hợp tai nạn hoặc bệnh tật.
Before making a claim, make sure you’ve paid your Insurance Premium on time.Trước khi gửi yêu cầu bồi thường, đảm bảo bạn đã thanh toán chi phí bảo hiểm đúng hạn.
The Insurance Premium can be paid online through the company’s website or via a bank transfer.Chi phí bảo hiểm có thể được thanh toán trực tuyến qua trang web của công ty hoặc qua chuyển khoản ngân hàng.
The annual Insurance Premium for my car insurance is quite reasonable considering the coverage.Chi phí bảo hiểm hàng năm cho bảo hiểm xe hơi của tôi khá hợp lý xét đến mức bảo hiểm.
Failure to pay the Insurance Premium on time could result in a lapse of coverage.Không thanh toán chi phí bảo hiểm đúng hạn có thể dẫn đến việc mất phạm vi bảo hiểm.
The Insurance Premium may differ between different providers offering the same type of coverage.Chi phí bảo hiểm có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp khác nhau cung cấp cùng loại phạm vi bảo hiểm.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Chi phí bảo hiểm tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post