Xe tải thùng kín tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh xe tải thùng kín được gọi là “Box Truck” và có phiên âm là /bɒks trʌk/.
Xe tải thùng kín là một loại phương tiện vận chuyển có cấu trúc thùng bọc kín bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi thời tiết, bụi bẩn và các yếu tố bên ngoài khác. Thùng kín thường có một cửa sau có thể mở để dễ dàng nạp và dỡ hàng hoá. Xe tải thùng kín thường được sử dụng để vận chuyển hàng hoá, hàng hóa, và tài sản từ một địa điểm đến một địa điểm khác một cách an toàn và bảo vệ.
Danh sách từ tiếng Anh có liên quan đến từ “Box truck” dành cho bạn tham khảo
- Loading Dock: Bến xe tải, bến nạp hạng.
- Unloading: Dỡ hàng, hạ hàng.
- Loading: Nạp hàng, chất hàng.
- Delivery: Giao hàng.
- Logistics: Hệ thống vận chuyển và quản lý hàng hóa.
- Transportation: Vận chuyển.
- Fleet: Đội xe, tập hợp các phương tiện vận chuyển.
- Pallet: Pallet, sàn gỗ để chất hàng.
- Ramp: Rampe, dốc lên xuống để xe tải vào thùng.
- Crate: Thùng gỗ đựng hàng.
- Fragile: Dễ vỡ.
- Inventory: Tồn kho, danh mục hàng hoá.
- Route: Tuyến đường.
- Driver: Tài xế.
- Dispatch: Phân công vận chuyển, sự phân công tài xế và lệnh vận chuyển.
- Tracking: Theo dõi, theo dõi vị trí của xe tải.
- Safety Regulations: Quy định về an toàn.
- Maintenance: Bảo dưỡng, sự duy tu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ box truck dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I need to rent a box truck to move my furniture to the new house. | Tôi cần thuê một xe tải thùng kín để chuyển đồ đạc đến ngôi nhà mới. |
The company uses box trucks to deliver goods to various locations. | Công ty sử dụng xe tải thùng kín để giao hàng đến các địa điểm khác nhau. |
The box truck is equipped with a hydraulic lift for loading heavy items. | Xe tải thùng kín được trang bị cơ chế nâng hạ thủy lực để chất hàng nặng. |
The box truck arrived at the warehouse to pick up the shipment. | Xe tải thùng kín đã đến kho để lấy lô hàng. |
Our company recently added new box trucks to its fleet for better transportation options. | Công ty chúng tôi gần đây đã thêm những xe tải thùng kín mới vào đội xe để cải thiện tùy chọn vận chuyển. |
The box truck is an ideal choice for delivering fragile items due to its enclosed structure. | Xe tải thùng kín là sự lựa chọn lý tưởng để giao hàng hỏng hóc do cấu trúc kín. |
The driver of the box truck needs to follow safety regulations while on the road. | Tài xế của xe tải thùng kín cần phải tuân theo quy định về an toàn khi trên đường. |
We hired a professional driver to handle the box truck during the busy holiday season. | Chúng tôi đã thuê một tài xế chuyên nghiệp để quản lý xe tải thùng kín trong mùa lễ hội tấp nập. |
The box truck was loaded with various electronics to be delivered to the electronics store. | Xe tải thùng kín đã được nạp đầy các sản phẩm điện tử khác nhau để giao đến cửa hàng điện tử. |
The company invested in a new fleet of box trucks to improve its delivery services. | Công ty đã đầu tư vào một đội xe tải thùng kín mới để cải thiện dịch vụ giao hàng. |
The box truck is scheduled to make multiple stops to drop off packages along its route. | Xe tải thùng kín được lên lịch để thực hiện nhiều điểm dỡ hàng dọc theo tuyến đường. |
The box truck is an essential part of our logistics network for transporting goods across the country. | Xe tải thùng kín là một phần thiết yếu của mạng lưới logistics của chúng tôi để vận chuyển hàng hoá qua khắp đất nước. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe tải thùng kín tiếng Anh là gì” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com