Thiết bị tiếng Anh là gì?

Thiết bị tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thiết bị được gọi là “equipment” và phiên âm tiếng annh của từ này là /ɪˈkwɪpmənt/.

Thiết bị (equipment) là bất kỳ công cụ, máy móc, hoặc phương tiện nào được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. Chúng có thể bao gồm các dụng cụ cơ khí, điện tử, y tế, công nghệ thông tin, vận chuyển, xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác. Thiết bị có thể được sử dụng để sản xuất hàng hóa, cung cấp dịch vụ, thực hiện thử nghiệm, nghiên cứu, hoặc đơn giản là thực hiện một loạt các hoạt động.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ equipment

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc liên quan đến “equipment”:

  • Apparatus
  • Gear
  • Machinery
  • Devices
  • Tools
  • Instruments
  • Appliances
  • Machines
  • Instrumentation
  • Facilities
  • Gadgets
  • Hardware

Những từ này thường được sử dụng để chỉ đến các loại công cụ, máy móc hoặc dụng cụ trong các ngữ cảnh khác nhau

Những ví dụ tiếng Anh có từ “equipment” dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
Please make sure to properly maintain your equipment to ensure its longevity.Xin vui lòng đảm bảo bảo dưỡng đúng cách cho thiết bị để đảm bảo tuổi thọ của nó.
The lab is well-equipped with state-of-the-art equipment for conducting experiments.Phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ các thiết bị tiên tiến để tiến hành các thí nghiệm.
Employees are required to use safety gear and protective equipment in hazardous work environments.Yêu cầu nhân viên sử dụng trang thiết bị bảo hộ và thiết bị an toàn trong môi trường làm việc nguy hiểm.
The company recently invested in new manufacturing equipment to increase production capacity.Công ty gần đây đã đầu tư vào các thiết bị sản xuất mới để tăng khả năng sản xuất.
The maintenance team is responsible for inspecting and repairing all equipment on a regular basis.Nhóm bảo trì chịu trách nhiệm kiểm tra và sửa chữa tất cả các thiết bị thường xuyên.
High-quality equipment is essential for delivering top-notch services to our customers.Thiết bị chất lượng cao là điều cần thiết để cung cấp dịch vụ hàng đầu cho khách hàng của chúng ta.
Students are required to bring their own equipment for the chemistry lab sessions.Yêu cầu học sinh mang theo thiết bị của riêng họ cho các buổi thực hành thí nghiệm hóa học.
The construction project is on hold due to delays in delivering the necessary equipment.Dự án xây dựng đang bị hoãn do sự trễ trôi trong việc cung cấp các thiết bị cần thiết.
The hospital’s medical equipment is regularly inspected to ensure patient safety.Thiết bị y tế của bệnh viện được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Our gym is equipped with a variety of exercise equipment to cater to different fitness needs.Phòng tập của chúng tôi được trang bị nhiều loại thiết bị tập luyện khác nhau để phục vụ nhu cầu thể chất khác nhau.
The research team relies on specialized equipment to collect accurate data for their studies.Nhóm nghiên cứu phụ thuộc vào các thiết bị chuyên dụng để thu thập dữ liệu chính xác cho nghiên cứu của họ.
The ski resort rents out skiing equipment for visitors who want to hit the slopes.Khu nghỉ mát trượt tuyết cho thuê thiết bị trượt tuyết cho du khách muốn trải nghiệm trên dốc trượt tuyết.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thiết bị tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post