Cảng cá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng cá dịch ra là “Fishing port” và được phiên âm thành /ˈfɪʃɪŋ pɔrt/.
Cảng cá là một cảng hoặc bến cạnh biển được sử dụng để ra vào, đậu và xử lý các tàu cá và hàng hóa liên quan đến ngành thủy sản. Cảng cá thường có các cơ sở cơ sở hạ tầng để đón tiếp tàu cá, lưu trữ cá và thực hiện các hoạt động liên quan đến ngành thủy sản như xử lý, đóng gói và vận chuyển cá.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “fishing port” (cảng cá)
- Fishery: Ngành thủy sản.
- Fishermen: Ngư dân.
- Fishmonger: Người bán cá.
- Trawler: Tàu kéo lưới.
- Fishing vessel: Tàu cá.
- Harbor: Cảng biển.
- Dock: Bến tàu.
- Marina: Bến du thuyền.
- Fish market: Chợ cá.
- Fishing equipment: Trang thiết bị câu cá.
- Catch: Sự thu hoạch, số lượng cá bắt được.
- Seafood: Hải sản.
- Fish processing: Xử lý cá.
- Fishery management: Quản lý nguồn lợi thủy sản.
- Net: Lưới câu cá.
- Landing site: Nơi đỗ tàu, bến tàu.
- Fish processing plant: Nhà máy chế biến cá.
- Fishermen’s association: Hội ngư dân.
- Fishing quota: Hạn mức câu cá.
- Fish stock: Tổng lượng cá trong biển.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “fishing port” (cảng cá)
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The picturesque fishing port bustled with activity as fishing boats returned with their daily catch. | Cảng cá đẹp như tranh cảnh sôi động với hoạt động khi các tàu cá trở về với bắt của họ hàng ngày. |
Local families in the coastal village depended on the livelihoods generated by the fishing port. | Gia đình địa phương ở làng ven biển phụ thuộc vào cuộc sống mà cảng cá tạo ra. |
The serene beauty of the fishing port was a source of inspiration for many artists and photographers. | Vẻ đẹp thanh bình của cảng cá là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia. |
A strong sense of community existed among the fishermen who worked tirelessly at the fishing port. | Sự đoàn kết mạnh mẽ tồn tại giữa những ngư dân làm việc không mệt mỏi tại cảng cá. |
The local economy heavily relied on the export of seafood from the thriving fishing port. | Nền kinh tế địa phương phụ thuộc nặng vào việc xuất khẩu hải sản từ cảng cá phát triển. |
Tourists flocked to the bustling fishing port to sample fresh seafood dishes at local restaurants. | Du khách kéo đến cảng cá sôi động để thử các món hải sản tươi ngon tại những nhà hàng địa phương. |
The scent of saltwater and the cries of seagulls filled the air around the lively fishing port. | Mùi nước biển và tiếng kêu của hải âu lấp đầy không khí xung quanh cảng cá đầy sôi động. |
Environmental conservation efforts aimed to protect the marine ecosystem surrounding the fishing port. | Các nỗ lực bảo tồn môi trường nhằm bảo vệ hệ sinh thái biển xung quanh cảng cá. |
The local government invested in infrastructure upgrades to accommodate larger vessels at the fishing port. | Chính quyền địa phương đầu tư vào nâng cấp cơ sở hạ tầng để phục vụ tàu thuyền lớn hơn tại cảng cá. |
Fishing communities celebrated annual festivals that honored their maritime heritage and traditions at the fishing port. | Các cộng đồng ngư dân tổ chức các lễ hội hàng năm để tôn vinh di sản và truyền thống biển của họ tại cảng cá. |
The prosperity of the region was closely tied to the success of the fishing port and the sustainability of local fisheries. | Sự thịnh vượng của khu vực liên quan chặt chẽ đến sự thành công của cảng cá và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản địa phương. |
The alluring charm of the fishing port attracted travelers who sought an authentic coastal experience. | Vẻ quyến rũ của cảng cá thu hút những người du lịch tìm kiếm một trải nghiệm ven biển chân thật. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng cá tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com