Cảng dỡ hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng dỡ hàng dịch ra là “Cargo terminal” và được phiên âm thành /ˈkɑːɡoʊ ˈtɜːrmɪnl/.
Cảng dỡ hàng là một cơ sở hoặc khu vực ở cảng biển hoặc sân bay được sử dụng để nhận, lưu trữ, và xử lý hàng hóa. Cảng dỡ hàng là nơi mà hàng hóa từ tàu, container, hoặc máy bay được bốc dỡ, lưu trữ tạm thời, và sau đó được phân phối hoặc chuyển đi đến các địa điểm đích khác.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “cargo terminal” (cảng dỡ hàng)
- Container: Thùng chứa hàng hóa.
- Warehouse: Nhà kho.
- Dock: Bến tàu.
- Freight: Hàng hóa hoặc hành lý được vận chuyển.
- Loading: Sự nạp hàng lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển.
- Unloading: Sự dỡ hàng từ tàu hoặc phương tiện vận chuyển.
- Storage: Sự lưu trữ hàng hóa.
- Forklift: Xe nâng.
- Pallet: Pallet chứa hàng.
- Crane: Cần cẩu.
- Inventory: Hàng tồn kho.
- Shipment: Lô hàng hoặc đợt hàng.
- Customs clearance: Thủ tục hải quan.
- Logistics: Quản lý và vận hành các hoạt động vận tải và lưu trữ.
- Distribution: Quá trình phân phối hàng hóa đến địa điểm cuối cùng.
- Port authority: Cơ quan quản lý cảng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cargo terminal” (cảng dỡ hàng) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The bustling cargo terminal at the port handled a steady stream of goods from around the world. | Cảng dỡ hàng sôi động tại cảng xử lý một luồng hàng hóa ổn định từ khắp nơi trên thế giới. |
Efficient operations at the cargo terminal ensured timely delivery of goods to their destinations. | Hoạt động hiệu quả tại cảng dỡ hàng đảm bảo giao hàng đúng thời hạn đến địa điểm đích. |
The state-of-the-art technology used in the cargo terminal improved the handling of fragile cargo. | Công nghệ tiên tiến được sử dụng tại cảng dỡ hàng cải thiện việc xử lý hàng hóa dễ vỡ. |
A dedicated team of workers managed the daily operations at the busy cargo terminal. | Một đội ngũ chuyên nghiệp của công nhân quản lý hoạt động hàng ngày tại cảng dỡ hàng sầm uất. |
Customs officers diligently inspected shipments arriving at the cargo terminal. | Các cơ quan hải quan kiểm tra chặt chẽ các lô hàng đến tại cảng dỡ hàng. |
The expansion of the cargo terminal increased its capacity to handle larger vessels and cargo. | Việc mở rộng cảng dỡ hàng tăng khả năng xử lý tàu và hàng hóa lớn hơn. |
Environmental sustainability was a top priority for the management of the modern cargo terminal. | Bền vững về môi trường là ưu tiên hàng đầu của quản lý cảng dỡ hàng hiện đại. |
The well-organized layout of the cargo terminal facilitated the movement of goods within the facility. | Bố trí hợp lý của cảng dỡ hàng tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa trong cơ sở. |
Maritime shipping companies relied on the efficiency of the cargo terminal for their supply chain. | Các công ty vận chuyển biển phụ thuộc vào sự hiệu quả của cảng dỡ hàng cho chuỗi cung ứng của họ. |
The strategic location of the cargo terminal made it a vital hub for regional trade and commerce. | Vị trí chiến lược của cảng dỡ hàng biến nó thành trung tâm quan trọng cho thương mại và giao dịch khu vực. |
The constant hum of activity at the cargo terminal was a testament to its importance in the global economy. | Sự sôi động không ngừng tại cảng dỡ hàng là minh chứng cho tầm quan trọng của nó trong nền kinh tế toàn cầu. |
With modern infrastructure and advanced technology, the cargo terminal was a model of efficiency in logistics. | Với cơ sở hạ tầng hiện đại và công nghệ tiên tiến, cảng dỡ hàng là một mô hình của hiệu quả trong logistics. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng dỡ hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com