Thuyền thúng tiếng Anh là gì?

Thuyền thúng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thuyền thúng dịch ra là “coracle” và được phiên âm thành /ˈkɔrəkəl/

Thuyền thúng hay còn được gọi là thúng chai là một phương tiện giao thông thủy cấu tạo đơn giản và truyền thống của người dân Việt Nam. Được sử dụng rộng rãi ở các tỉnh ven biển miền Trung Việt Nam, thuyền thúng thường được làm từ những cây trúc, tre hoặc bạch đàn cùng với một số vật liệu tự nhiên khác

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “coracle” (thuyền thúng)

  • Curragh: Loại thuyền thúng truyền thống của Ireland.
  • Skin Boat: Thuyền thúng được làm bằng da động vật, thường là da hải cẩu hoặc da lạc đà.
  • Wicker Boat: Thuyền thúng làm từ sợi mây hoặc tre.
  • Paddle: Cái mái chèo (để chèo thuyền thúng).
  • Rowing: Việc chèo thuyền thúng bằng mái chèo.
  • Riverine: Liên quan đến sông, thường sử dụng cho việc điều khiển thuyền thúng trên sông.
  • Fishing Coracle: Thuyền thúng dùng để đánh bắt cá.
  • Transport Coracle: Thuyền thúng dùng để chở hàng hoặc người.
  • Traditional Craft: Thuyền thúng truyền thống.
  • Circular Design: Thiết kế tròn (hình dạng thuyền thúng thường là hình tròn hoặc gần tròn).
  • Coastal Coracle: Thuyền thúng sử dụng tại vùng ven biển.

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “coracle” (thuyền thúng) cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
Fishing in a traditional coracle is a common sight on the river.Đánh bắt cá trên một chiếc thuyền thúng truyền thống thường thấy trên sông.
The design of a coracle is uniquely suited for navigating shallow waters.Thiết kế của một chiếc thuyền thúng độc đáo phù hợp để điều khiển trong nước cạn.
Coracles have been used for centuries by local fishermen in this region.Thuyền thúng đã được ngư dân địa phương sử dụng hàng thế kỷ trong vùng này.
Learning to paddle a coracle takes skill and practice.Học cách chèo một chiếc thuyền thúng đòi hỏi kỹ năng và thực hành.
The circular shape of a coracle allows it to move easily through calm waters.Hình dạng tròn của một chiếc thuyền thúng cho phép nó di chuyển dễ dàng qua nước bình yên.
Fishermen rely on their trusty coracles to make a living.Ngư dân tin dùng chiếc thuyền thúng đáng tin cậy của họ để kiếm sống.
Coracles are often constructed using a frame of woven wicker or wood covered with animal hides.Thuyền thúng thường được xây dựng bằng khung tre hoặc gỗ được bọc bằng da động vật.
The skill of crafting a traditional coracle is passed down from generation to generation.Kỹ năng làm một chiếc thuyền thúng truyền thống được kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Local festivals often include races in which participants paddle their coracles to compete.Các lễ hội địa phương thường bao gồm các cuộc đua trong đó các thí sinh chèo thuyền thúng để cạnh tranh.
The use of coracles is a testament to the rich maritime heritage of this coastal community.Việc sử dụng thuyền thúng là một minh chứng cho di sản hàng hải phong phú của cộng đồng ven biển này.
Tourists often hire local guides to take them on a coracle ride to explore the river.Du khách thường thuê hướng dẫn địa phương để đưa họ trải nghiệm cuộc đi chèo thuyền thúng khám phá sông.
The simplicity and efficiency of a coracle make it an ideal choice for river transportation.Sự đơn giản và hiệu quả của một chiếc thuyền thúng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển trên sông.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thuyền thúng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post