Khai báo hải quan tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khai báo hải quan dịch ra là “Customs declaration” và được phiên âm thành /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/.
Khai báo hải quan là quy trình yêu cầu người vận chuyển hoặc người chuyển hàng phải cung cấp thông tin về hàng hóa, giá trị, nguồn gốc, và các chi tiết liên quan khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa qua biên giới quốc gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “customs declaration” (khai báo hải quan)
- Customs Broker: Người môi giới hải quan.
- Tariff: Thuế nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
- Duty: Thuế hoặc phí hải quan.
- Importer: Người nhập khẩu.
- Exporter: Người xuất khẩu.
- Goods Description: Mô tả hàng hóa.
- Harmonized System (HS) Code: Mã hệ thống hòa hợp (HS) để phân loại hàng hóa.
- Origin of Goods: Nguồn gốc của hàng hóa.
- Customs Duties and Taxes: Thuế và phí hải quan.
- Declaration Form: Biểu mẫu khai báo hải quan.
- Customs Clearance: Thông quan hải quan.
- Valuation: Xác định giá trị hàng hóa.
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn.
- Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc.
- Prohibited Goods: Hàng hóa cấm.
- Country of Destination: Quốc gia đích.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “customs declaration” (khai báo hải quan)
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
Submitting a complete and accurate customs declaration is essential for smooth international trade. | Việc nộp một bản khai báo hải quan đầy đủ và chính xác là quan trọng để thúc đẩy thương mại quốc tế trôi chảy. |
Every passenger must fill out a customs declaration form when arriving in a foreign country. | Mỗi hành khách phải điền mẫu khai báo hải quan khi đến một quốc gia nước ngoài. |
Failure to provide a truthful customs declaration can result in fines or legal consequences. | Việc không cung cấp một khai báo hải quan trung thực có thể dẫn đến việc phải trả tiền phạt hoặc hậu quả pháp lý. |
The customs declaration process at the border may involve inspection of your luggage. | Quy trình khai báo hải quan tại biên giới có thể liên quan đến kiểm tra hành lý của bạn. |
You can declare the total value of goods in your possession on the customs declaration form. | Bạn có thể khai báo tổng giá trị hàng hóa bạn đang có trên mẫu khai báo hải quan. |
A properly filled out customs declaration expedites the process of clearing customs. | Một khai báo hải quan được điền đúng cách giúp tăng tốc quy trình thông quan hải quan. |
Travelers are required to keep a copy of their customs declaration for reference. | Người đi lại được yêu cầu giữ bản sao của khai báo hải quan cho mục đích tham khảo. |
The accuracy of the information provided in the customs declaration is of utmost importance. | Sự chính xác của thông tin được cung cấp trong khai báo hải quan là vô cùng quan trọng. |
Filling out a customs declaration honestly helps prevent delays during the customs process. | Việc điền khai báo hải quan một cách trung thực giúp ngăn chặn sự trễ trong quy trình hải quan. |
International travelers should be aware of the specific requirements for completing a customs declaration. | Người đi lại quốc tế cần biết về các yêu cầu cụ thể để hoàn thành khai báo hải quan. |
A properly executed customs declaration can facilitate a seamless transition through customs checkpoints. | Một khai báo hải quan được thực hiện đúng cách có thể giúp dễ dàng vượt qua các điểm kiểm tra hải quan. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Khai báo hải quan tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com