Tàu chạy bằng hơi nước tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ này dịch ra là steamer và được phiên âm thành /ˈstiːmər/
Tàu chạy bằng hơi nước là một loại phương tiện vận tải biển hoặc sông ngòi được trang bị động cơ chạy bằng hơi nước. Động cơ hơi nước sử dụng nhiệt độ và áp suất để tạo ra sức đẩy để di chuyển tàu qua nước. Điều này đã giúp cách mạng hóa ngành công nghiệp vận tải và thương mại vào thế kỷ 19, khi tàu chạy bằng hơi nước thay thế các tàu thuyền chạy bằng sức ngựa hoặc thủ công.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “steamer” (tàu chạy bằng hơi nước)
- Steam Engine: Động cơ hơi nước.
- Boiler: Nồi hơi.
- Paddlewheel: Bánh chèo.
- Funnel: Ống khói.
- Engine Room: Phòng máy.
- Crew: Phi hành đoàn.
- Navigation: Điều hướng.
- Captain: Thuyền trưởng.
- Passenger: Hành khách.
- Cargo: Hàng hóa.
- Port of Call: Cảng dừng chân.
- Maritime Trade: Thương mại biển.
- Harbor: Cảng.
- Steamship Line: Hãng tàu chạy bằng hơi nước.
- Sailing Schedule: Lịch trình chạy tàu.
- Steamship Company: Công ty tàu chạy bằng hơi nước.
- Steamship Era: Kỷ nguyên tàu chạy bằng hơi nước.
- Steamship Route: Tuyến đường tàu chạy bằng hơi nước.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “steamer” (tàu chạy bằng hơi nước)
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
As the dense fog rolled in, the steamer emerged from the mist, its whistle echoing across the water. | Khi sương mù dày đặc bao phủ, tàu chạy bằng hơi nước hiện ra từ trong sương, còi báo hiệu vang xa trên mặt nước. |
The historic steamer has been meticulously restored to its former glory, offering tourists a glimpse into the past. | Tàu chạy bằng hơi nước lịch sử đã được phục hồi tỉ mỉ để khôi phục vẻ đẹp ngày xưa, mang đến cho du khách cái nhìn qua về quá khứ. |
Passengers marveled at the elegant interiors of the steamer as it cruised along the tranquil river. | Hành khách thán phục trước nội thất thanh lịch của tàu chạy bằng hơi nước khi nó lướt trên con sông yên bình. |
The steamer was a lifeline for remote coastal communities, delivering essential supplies and connecting them to the world. | Tàu chạy bằng hơi nước là một dây cứu cánh cho các cộng đồng ven biển xa xôi, mang đến các nguồn cung cấp thiết yếu và kết nối họ với thế giới. |
In the early 20th century, the steamer was the primary mode of long-distance transportation across the vast oceans. | Vào đầu thế kỷ 20, tàu chạy bằng hơi nước là phương tiện chính để vận chuyển xa trên các đại dương rộng lớn. |
Families gathered on the deck of the steamer to enjoy the fresh sea breeze and scenic views during the voyage. | Gia đình tụ họp trên tàu để thưởng thức gió biển mát mẻ và khung cảnh đẹp trong suốt chuyến hải trình. |
The bustling port city welcomed each incoming steamer with excitement, as it brought trade and prosperity. | Thành phố cảng sôi động chào đón mỗi tàu chạy bằng hơi nước đến với sự phấn khích, bởi nó mang đến thương mại và thịnh vượng. |
During its heyday, the majestic steamer was a symbol of industrial progress and technological innovation. | Trong thời kỳ hoàng kim của nó, tàu chạy bằng hơi nước hùng vĩ là biểu tượng của tiến bộ công nghiệp và đổi mới công nghệ. |
The elegant ballroom on the steamer hosted grand soirées and glamorous events for the upper crust of society. | Phòng khiêu vũ tinh tế trên tàu chạy bằng hơi nước đã tổ chức các buổi tối lớn và sự kiện lộng lẫy cho tầng lớp thượng lưu của xã hội. |
The crew of the steamer worked tirelessly to ensure the safety and comfort of all passengers on board. | Phi hành đoàn của tàu chạy bằng hơi nước làm việc không mệt mỏi để đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho tất cả hành khách trên tàu. |
The legacy of the iconic steamer lives on through museums, historical documentaries, and maritime enthusiasts. | Di sản của tàu chạy bằng hơi nước biểu tượng vẫn tồn tại qua các bảo tàng, tài liệu lịch sử và các người yêu biển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chạy bằng hơi nước tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com