Tàu cánh ngầm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu cánh ngầm dịch ra là “Hydrofoil” và được phiên âm thành /ˈhaɪ.drəˌfɔɪl/
Tàu cánh ngầm là loại tàu có các cánh giống như những chiếc lá được lắp trên các giằng phía dưới thân tàu. Khi tàu tăng tốc, các cánh ngầm tạo ra lực nâng đẩy thân tàu lên khỏi mặt nước, giúp giảm lực cản và gia tăng tốc độ.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Hydrofoil” (tàu cánh ngầm)
- Hydrofoil Craft: Phương tiện cánh ngầm.
- Foil: Cánh, bề mặt phẳng nâng tàu khỏi nước.
- Hydrodynamic: Liên quan đến động lực học nước.
- Stabilizer: Bộ ổn định.
- Speedboat: Tàu tốc độ.
- Ferry: Phà.
- Foiling Technology: Công nghệ cánh ngầm.
- Nautical Mile: Dặm biển.
- Hull: Thân tàu.
- Wake: Vệt sóng.
- Maneuverability: Khả năng di chuyển linh hoạt.
- Seaworthy: Đủ khả năng ra biển.
- Foilborne: Trạng thái tàu nâng cao.
- Navigation: Điều hướng.
- Control Surface: Bề mặt điều khiển.
- Sea State: Trạng thái biển.
- Hydrofoil Racing: Đua tàu cánh ngầm.
- Foiling Yacht: Du thuyền cánh ngầm.
- Foiling Ferry: Phà cánh ngầm.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Hydrofoil” (tàu cánh ngầm) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The futuristic design of the Hydrofoil makes it glide gracefully above the water’s surface. | Thiết kế tương lai của tàu cánh ngầm khiến nó trượt một cách duyên dáng trên mặt nước. |
Passengers on the Hydrofoil enjoy a smooth and speedy journey as it rises above the waves. | Hành khách trên tàu cánh ngầm trải nghiệm một hành trình mượt mà và nhanh chóng khi nó nổi lên trên sóng. |
The innovative technology behind the Hydrofoil allows it to minimize water resistance and maximize efficiency. | Công nghệ đổi mới đứng sau tàu cánh ngầm cho phép nó giảm thiểu sự cản trở của nước và tối ưu hóa hiệu suất. |
Hydrofoils are used in maritime applications for their ability to increase speed and fuel efficiency. | Tàu cánh ngầm được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải vì khả năng tăng tốc và hiệu suất nhiên liệu. |
A smooth ride on the Hydrofoil offers passengers panoramic views of the coastline and open sea. | Một chuyến đi mượt mà trên tàu cánh ngầm mang lại cho hành khách khung cảnh toàn cảnh của bờ biển và biển mở. |
The Hydrofoil gracefully skims over the water, leaving barely a trace behind as it sails towards its destination. | Tàu cánh ngầm trượt nhẹ trên mặt nước, chỉ để lại một dấu vết gần như không còn khi nó đi vào điểm đến của mình. |
Hydrofoiling technology has revolutionized the world of sailing, making boats faster and more efficient. | Công nghệ tàu cánh ngầm đã cách mạng hóa thế giới của thuyền buồm, làm cho các tàu nhanh hơn và hiệu quả hơn. |
Hydrofoil development continues to push the boundaries of speed and performance in maritime transportation. | Sự phát triển của tàu cánh ngầm tiếp tục đẩy giới hạn về tốc độ và hiệu suất trong vận tải hàng hải. |
The cutting-edge technology of the Hydrofoil reduces the impact on the environment by minimizing fuel consumption. | Công nghệ tiên tiến của tàu cánh ngầm giảm tác động lên môi trường bằng cách giảm tiêu thụ nhiên liệu. |
As the Hydrofoil gracefully lifts off the water, passengers can’t help but marvel at its engineering brilliance. | Khi tàu cánh ngầm nhẹ nhàng nâng lên khỏi mặt nước, hành khách không thể không ngạc nhiên trước sự tài hoa của kỹ thuật. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu cánh ngầm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com