Lưu trữ hình ảnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lưu trữ hình ảnh dịch ra là “image storage” và được phiên âm thành /ˈɪmɪdʒ ˈstɔrɪdʒ/.
Lưu trữ hình ảnh là quá trình lưu giữ bảo quản các tệp hình ảnh hoặc dữ liệu hình ảnh trong các thiết bị, hệ thống, hoặc nơi chuyên dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn sàng của hình ảnh khi cần thiết trong tương lai. Quá trình này bao gồm việc tổ chức, bảo mật và duyệt qua hình ảnh để ngăn chúng bị hỏng, mất mát hoặc truy cập trái phép.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “image storage” (lưu trữ hình ảnh)
- Image storage: Lưu trữ hình ảnh.
- Photo archive: Kho hình ảnh.
- Digital image repository: Kho hình ảnh số hóa.
- Picture database: Cơ sở dữ liệu hình ảnh.
- Image catalog: Danh mục hình ảnh.
- Photo library: Thư viện hình ảnh.
- Gallery storage: Lưu trữ triển lãm hình ảnh.
- Photograph preservation: Bảo tồn hình ảnh.
- Picture archiving and communication system (PACS): Hệ thống lưu trữ và truyền thông hình ảnh (PACS).
- Image backup: Sao lưu hình ảnh.
- Visual data storage: Lưu trữ dữ liệu hình ảnh.
- Image repository management: Quản lý kho hình ảnh.
- Photo organization: Tổ chức hình ảnh.
- Image file management: Quản lý tệp hình ảnh.
- Media asset management: Quản lý tài sản truyền thông.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “image storage” (lưu trữ hình ảnh) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Proper image storage is crucial for preserving the quality and accessibility of photographs. | Lưu trữ hình ảnh đúng cách quan trọng để bảo tồn chất lượng và khả năng truy cập của các bức ảnh. |
Many photographers use specialized software for efficient image storage and organization. | Nhiều nhiếp ảnh gia sử dụng phần mềm chuyên dụng để lưu trữ hình ảnh và tổ chức một cách hiệu quả. |
Cloud-based image storage services have made it easier to access and share photos from anywhere. | Các dịch vụ lưu trữ hình ảnh dựa trên đám mây đã làm cho việc truy cập và chia sẻ hình ảnh từ bất kỳ đâu trở nên dễ dàng hơn. |
It’s essential to implement a backup system for image storage to prevent loss due to hardware failure. | Quan trọng phải triển khai một hệ thống sao lưu cho lưu trữ hình ảnh để ngăn chặn mất mát do hỏng hóc phần cứng. |
Digital cameras often offer multiple options for image storage formats and quality settings. | Máy ảnh kỹ thuật số thường cung cấp nhiều tùy chọn về định dạng và chất lượng lưu trữ hình ảnh. |
Professional photographers require reliable and secure image storage solutions for their portfolios. | Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đòi hỏi các giải pháp lưu trữ hình ảnh đáng tin cậy và an toàn cho danh mục của họ. |
Medical facilities depend on efficient image storage systems for storing and retrieving patient scans. | Các cơ sở y tế phụ thuộc vào các hệ thống lưu trữ hình ảnh hiệu quả để lưu trữ và truy xuất hình quét của bệnh nhân. |
With the growth of social media, individuals need accessible and secure image storage for their online photos. | Với sự phát triển của mạng xã hội, cá nhân cần có lưu trữ hình ảnh dễ truy cập và an toàn cho ảnh trực tuyến của họ. |
Image storage solutions vary in terms of capacity and features, catering to different user needs. | Các giải pháp lưu trữ hình ảnh biến đổi về dung lượng và tính năng, phục vụ cho nhu cầu của người dùng khác nhau. |
Museums and galleries rely on specialized image storage systems to archive and display artworks. | Bảo tàng và triển lãm nghệ thuật phụ thuộc vào các hệ thống lưu trữ hình ảnh chuyên dụng để lưu trữ và trưng bày các tác phẩm nghệ thuật. |
Image storage can be challenging for those who capture a high volume of photos and need efficient organization. | Lưu trữ hình ảnh có thể khó khăn đối với những người chụp một lượng lớn ảnh và cần tổ chức hiệu quả. |
Data privacy and security are paramount when considering image storage solutions for personal and sensitive photos. | Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu là quan trọng hàng đầu khi xem xét các giải pháp lưu trữ hình ảnh cho ảnh cá nhân và nhạy cảm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lưu trữ hình ảnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com