Lưu trữ thông tin tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lưu trữ thông tin dịch ra là “information storage” và được phiên âm thành /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈstɔrɪdʒ/
Lưu trữ thông tin là quá trình lưu giữ và bảo quản thông tin hoặc dữ liệu trong các hệ thống, thiết bị, hoặc môi trường dành riêng cho mục đích duy trì tính toàn vẹn và truy xuất thông tin một cách hiệu quả trong tương lai.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “information storage” (lưu trữ thông tin)
- Data retention: Lưu giữ dữ liệu.
- Record-keeping: Ghi chép hồ sơ.
- Archiving: Lưu trữ lâu dài hoặc trong kho.
- Information management: Quản lý thông tin.
- Document storage: Lưu trữ tài liệu.
- Digital archive: Kho lưu trữ số hóa.
- Data backup: Sao lưu dữ liệu.
- Record management: Quản lý hồ sơ.
- Data preservation: Bảo tồn dữ liệu.
- File organization: Tổ chức tài liệu.
- Cloud storage: Lưu trữ đám mây.
- Storage facility: Cơ sở lưu trữ.
- Data center: Trung tâm dữ liệu.
- File cabinet: Tủ hồ sơ.
- Record system: Hệ thống hồ sơ.
- Document retrieval: Truy xuất tài liệu.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “information storage” (lưu trữ thông tin) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Effective Information storage is crucial for maintaining data integrity and accessibility. | Lưu trữ thông tin hiệu quả quan trọng để duy trì tính toàn vẹn và khả năng truy cập dữ liệu. |
Many businesses rely on secure Information storage solutions to protect sensitive data. | Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào các giải pháp lưu trữ thông tin an toàn để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. |
Cloud-based Information storage has revolutionized the way we store and access data. | Lưu trữ thông tin dựa trên đám mây đã cách mạng hóa cách chúng ta lưu trữ và truy cập dữ liệu. |
Proper Information storage includes backup and data retention policies for data recovery. | Lưu trữ thông tin đúng cách bao gồm chính sách sao lưu và lưu giữ dữ liệu để phục hồi dữ liệu. |
Data centers play a vital role in the infrastructure for large-scale Information storage and processing. | Trung tâm dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng cho việc lưu trữ thông tin và xử lý dữ liệu quy mô lớn. |
Implementing robust Information storage practices is essential for data security. | Triển khai các thực hành lưu trữ thông tin mạnh mẽ là quan trọng cho bảo mật dữ liệu. |
The government has strict regulations on Information storage to protect privacy and data security. | Chính phủ có quy định nghiêm ngặt về lưu trữ thông tin để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. |
Organizations must define their Information storage strategies to ensure efficient data management. | Tổ chức phải xác định chiến lược lưu trữ thông tin để đảm bảo quản lý dữ liệu hiệu quả. |
Data encryption is a crucial aspect of secure Information storage and transmission. | Mã hóa dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của lưu trữ thông tin và truyền tải an toàn. |
Information storage costs can vary depending on the volume and type of data being stored. | Chi phí lưu trữ thông tin có thể biến đổi tùy thuộc vào khối lượng và loại dữ liệu đang được lưu trữ. |
It’s essential to establish clear Information storage policies and procedures for data governance. | Quan trọng thiết lập chính sách và quy trình lưu trữ thông tin rõ ràng cho quản lý dữ liệu. |
Data security breaches can have severe consequences, highlighting the importance of strong Information storage practices. | Việc xâm nhập bảo mật dữ liệu có thể có hậu quả nghiêm trọng, làm nổi bật tính quan trọng của các thực hành lưu trữ thông tin mạnh mẽ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lưu trữ thông tin tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com