Lưu trữ đám mây tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lưu trữ đám mây dịch ra là “cloud storage” và được phiên âm thành /klawd ˈstɔrɪdʒ/.
Lưu trữ đám mây là một hình thức lưu trữ dữ liệu và tài liệu trực tuyến dựa trên công nghệ đám mây. Thay vì lưu trữ dữ liệu trên máy tính hoặc thiết bị cá nhân, người dùng có thể lưu trữ dữ liệu của họ trên máy chủ từ xa được quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “cloud storage” (lưu trữ đám mây)
- Cloud service provider: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
- Data synchronization: Đồng bộ hóa dữ liệu.
- Remote access: Truy cập từ xa.
- File sharing: Chia sẻ tệp tin.
- Online backup: Sao lưu trực tuyến.
- Data transfer: Truyền dữ liệu.
- Cloud storage capacity: Dung lượng lưu trữ đám mây.
- File versioning: Phiên bản tệp tin.
- Data security: Bảo mật dữ liệu.
- Multi-cloud storage: Lưu trữ đám mây đa nền tảng.
- Data encryption: Mã hóa dữ liệu.
- Access control: Kiểm soát truy cập.
- Collaborative sharing: Chia sẻ cộng tác.
- Cloud storage management: Quản lý lưu trữ đám mây.
- Cloud migration: Di chuyển đám mây.
- Data retrieval: Truy xuất dữ liệu.
- Cloud storage pricing: Giá cả lưu trữ đám mây.
- Hybrid cloud storage: Lưu trữ đám mây kết hợp.
- Data loss prevention: Ngăn chặn mất mát dữ liệu.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “cloud storage” (lưu trữ đám mây) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Cloud storage offers convenient access to your files from anywhere with an internet connection. | Lưu trữ đám mây cung cấp khả năng truy cập tiện lợi vào các tệp của bạn từ bất kỳ nơi nào có kết nối internet. |
Many businesses rely on cloud storage for secure data backup and sharing among team members. | Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào lưu trữ đám mây để sao lưu dữ liệu an toàn và chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm. |
Cloud storage providers offer various pricing plans to accommodate different storage needs and budgets. | Các nhà cung cấp lưu trữ đám mây cung cấp nhiều kế hoạch giá để phù hợp với các nhu cầu và ngân sách lưu trữ khác nhau. |
Data security is a top priority when choosing a cloud storage service for confidential information. | Bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu khi chọn dịch vụ lưu trữ đám mây cho thông tin nhạy cảm. |
Cloud storage simplifies collaboration by allowing multiple users to access and edit files simultaneously. | Lưu trữ đám mây đơn giản hóa việc cộng tác bằng cách cho phép nhiều người dùng truy cập và chỉnh sửa tệp tin cùng một lúc. |
Individuals and organizations can expand their cloud storage capacity as their data grows over time. | Cá nhân và tổ chức có thể mở rộng dung lượng lưu trữ đám mây của họ khi dữ liệu của họ tăng lên theo thời gian. |
Cloud storage solutions come with data redundancy to ensure data availability even in case of hardware failures. | Các giải pháp lưu trữ đám mây đi kèm với tính dự phòng dữ liệu để đảm bảo tính khả dụng của dữ liệu ngay cả trong trường hợp hỏng hóc phần cứng. |
Cloud migration services help organizations seamlessly transfer their data to a new cloud storage environment. | Các dịch vụ di chuyển đám mây giúp các tổ chức chuyển dữ liệu của họ một cách mượt mà sang môi trường lưu trữ đám mây mới. |
Data privacy regulations require businesses to implement strict access controls when using cloud storage. | Quy định về quyền riêng tư dữ liệu yêu cầu các doanh nghiệp triển khai kiểm soát truy cập nghiêm ngặt khi sử dụng lưu trữ đám mây. |
Efficient cloud storage management involves organizing files, setting access permissions, and monitoring usage. | Quản lý lưu trữ đám mây hiệu quả bao gồm tổ chức tệp tin, thiết lập quyền truy cập và theo dõi việc sử dụng. |
Cloud storage providers offer encryption to protect data during transmission and while at rest in the cloud. | Các nhà cung cấp lưu trữ đám mây cung cấp mã hóa để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền và khi nằm yên trong đám mây. |
The flexibility and scalability of cloud storage make it an ideal choice for businesses of all sizes. | Tính linh hoạt và khả năng mở rộng của lưu trữ đám mây làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp mọi quy mô. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lưu trữ đám mây tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com