Khu kinh tế cửa khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khu kinh tế cửa khẩu dịch ra là “border gate economic zone” và được phiên âm thành /ˈbɔːrdər ɡeɪt ˌiːkəˈnɒmɪk zoʊn/.
Khu kinh tế cửa khẩu là một khu vực kinh tế đặc biệt nằm ở gần hoặc tại các cửa khẩu biên giới quốc tế. Mục tiêu của khu kinh tế cửa khẩu là thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại, đầu tư và phát triển kinh tế ở khu vực biên giới.
Một số từ tiếng Anh liên quan “border gate economic zone” (khu kinh tế cửa khẩu)
- Border Zone – Vùng biên giới.
- Cross-Border Economic Zone – Khu kinh tế qua biên giới.
- Trade Zone – Khu vực thương mại.
- Customs Zone – Khu vực hải quan.
- Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do.
- Export Processing Zone (EPZ) – Khu vực xử lý xuất khẩu.
- International Border Area – Khu vực biên giới quốc tế.
- Transborder Economic Zone – Khu vực kinh tế qua biên giới.
- Import-Export Zone – Khu vực nhập khẩu – xuất khẩu.
- Special Economic Zone (SEZ) – Khu vực kinh tế đặc biệt.
- Free Economic Zone – Khu vực kinh tế tự do.
- Border Economic Development Zone – Khu vực phát triển kinh tế biên giới.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “border gate economic zone” (khu kinh tế cửa khẩu)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The border gate economic zone facilitates trade between two neighboring countries. | Khu kinh tế cửa khẩu tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa hai quốc gia láng giềng. |
Many businesses have established operations within the border gate economic zone. | Nhiều doanh nghiệp đã thiết lập hoạt động trong khu kinh tế cửa khẩu. |
The government offers incentives to attract investment in the border gate economic zone. | Chính phủ cung cấp các động cơ để thu hút đầu tư vào khu kinh tế cửa khẩu. |
Goods imported through the border gate economic zone undergo customs inspection. | Hàng hóa nhập khẩu thông qua khu kinh tế cửa khẩu trải qua kiểm tra hải quan. |
The development of the border gate economic zone has boosted the local economy. | Sự phát triển của khu kinh tế cửa khẩu đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
Entrepreneurs see opportunities for growth within the border gate economic zone. | Doanh nhân nhận thấy có cơ hội phát triển trong khu kinh tế cửa khẩu. |
The border gate economic zone plays a pivotal role in cross-border trade. | Khu kinh tế cửa khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại qua biên giới. |
Investments in infrastructure have transformed the border gate economic zone into a modern trading hub. | Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đã biến khu kinh tế cửa khẩu thành một trung tâm thương mại hiện đại. |
The border gate economic zone fosters collaboration between neighboring nations. | Khu kinh tế cửa khẩu thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia láng giềng. |
The expansion of the border gate economic zone has attracted foreign investment. | Sự mở rộng của khu kinh tế cửa khẩu đã thu hút đầu tư nước ngoài. |
Infrastructure development in the border gate economic zone includes roads, ports, and logistics facilities. | Phát triển cơ sở hạ tầng trong khu kinh tế cửa khẩu bao gồm đường bộ, cảng biển và cơ sở logistics. |
The border gate economic zone has become a vital part of the region’s economic landscape. | Khu kinh tế cửa khẩu đã trở thành một phần quan trọng của bức tranh kinh tế của vùng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Khu kinh tế cửa khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com