Kho lưu trữ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho lưu trữ dịch ra là archive và được phiên âm thành /ˈɑːrkaɪv/.
“Kho lưu trữ” là một nơi hoặc hệ thống được sử dụng để lưu giữ, bảo quản và quản lý các tài liệu, thông tin, hồ sơ, hoặc các mặt hàng có giá trị khác một cách có tổ chức và an toàn. Kho lưu trữ thường được thiết kế để bảo vệ các tài liệu và hồ sơ khỏi tổn thất, thiệt hại, hoặc thiếu hụt thông tin.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “archive” (kho lưu trữ)
- Archival Material – Tài liệu lưu trữ.
- Digitize – Kỹ thuật số hóa (chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng số học).
- Record Keeping – Việc ghi chép và bảo quản tài liệu và thông tin.
- Filing System – Hệ thống sắp xếp tài liệu.
- Repository – Nơi chứa hoặc lưu trữ tài liệu và thông tin.
- Catalog – Danh mục hoặc danh sách tài liệu lưu trữ.
- Digital Archive – Kho lưu trữ điện tử.
- Archivist – Người quản lý và bảo quản tài liệu trong kho lưu trữ.
- Conservation – Quá trình bảo quản và bảo vệ tài liệu cổ điển hoặc có giá trị lịch sử.
- Accession – Sự thêm vào của tài liệu mới vào kho lưu trữ.
- Retention Period – Thời gian quy định để giữ tài liệu trước khi bị hủy bỏ hoặc chuyển vào kho lưu trữ dài hạn.
- Documentary Heritage – Di sản tài liệu
- Records Management – Quản lý hồ sơ
- Preservation – Quá trình bảo tồn tài liệu và thông tin để bảo đảm tính nguyên vẹn và dễ đọc.
- Archival Research – Nghiên cứu trong lĩnh vực lưu trữ và tài liệu lịch sử.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “archive” (kho lưu trữ) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The historical archive contains ancient manuscripts and documents. | Kho lưu trữ lịch sử chứa các bản thảo và tài liệu cổ đại. |
Researchers often visit the national archive to study historical records. | Nhà nghiên cứu thường đến kho lưu trữ quốc gia để nghiên cứu hồ sơ lịch sử. |
The digital archive preserves digital versions of important documents. | Kho lưu trữ điện tử bảo tồn phiên bản số hóa của các tài liệu quan trọng. |
The university’s archive is a valuable resource for academic research. | Kho lưu trữ của trường đại học là một nguồn tài liệu quý báu cho nghiên cứu học thuật. |
Archivists are responsible for organizing and maintaining the archive. | Các người quản lý kho lưu trữ có trách nhiệm sắp xếp và duy trì kho. |
Many old photographs are stored in the family’s private archive. | Nhiều bức ảnh cổ điển được lưu trữ trong kho lưu trữ gia đình. |
The government has established a national archive for historical documents. | Chính phủ đã thiết lập một kho lưu trữ quốc gia cho tài liệu lịch sử. |
The digital age has revolutionized the way we store and access archives. | Thời đại số hóa đã cách mạng hóa cách chúng ta lưu trữ và truy cập kho lưu trữ. |
The company’s archive contains records dating back several decades. | Kho lưu trữ của công ty chứa các hồ sơ có niên đại từ vài thập kỷ trước. |
Students often rely on the school’s archive for research projects. | Học sinh thường dựa vào kho lưu trữ của trường cho các dự án nghiên cứu. |
The library’s archive houses a vast collection of rare books and manuscripts. | Kho lưu trữ của thư viện chứa một bộ sưu tập lớn về sách hiếm và bản thảo. |
Archival research is crucial for understanding the past and preserving history. | Nghiên cứu kho lưu trữ quan trọng để hiểu về quá khứ và bảo tồn lịch sử. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kho lưu trữ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com