Cửa khẩu quốc tế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cửa khẩu quốc tế dịch ra là “international border gate” và được phiên âm thành /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɔrdər ɡeɪt/.
Cửa khẩu quốc tế là một cổng, cửa hoặc điểm kiểm soát tại biên giới giữa hai hoặc nhiều quốc gia khác nhau. Chúng thường được sử dụng để kiểm tra và quản lý sự di chuyển của người, hàng hóa và phương tiện qua biên giới quốc gia.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “international border gate” (cửa khẩu quốc tế)
- Border – Biên giới.
- Customs – Hải quan
- Immigration – Nhập cư
- Passport – Hộ chiếu
- Visa – Thị thực
- Checkpoint – Trạm kiểm tra
- Border control – Kiểm soát biên giới
- Customs declaration – Phiếu khai báo hải quan
- Immigration officer – Cán bộ nhập cư
- Border security – Bảo vệ biên giới
- Border patrol – Đội tuần tra biên giới
- Duty-free – Hàng không chịu thuế
- Entry permit – Giấy phép nhập cảnh
- Exit control – Kiểm soát xuất cảnh
- Border crossing – Điểm qua biên giới
Những ví dụ tiếng Anh có từ “international border gate” (cửa khẩu quốc tế) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The international border gate is heavily guarded to ensure national security. | Cửa khẩu quốc tế được bảo vệ mật bản để đảm bảo an ninh quốc gia. |
Travelers need valid passports to cross the international border gate. | Người đi du lịch cần có hộ chiếu hợp lệ để qua cửa khẩu quốc tế. |
Customs officers at the international border gate inspect incoming shipments. | Các cán bộ hải quan tại cửa khẩu quốc tế kiểm tra lô hàng đang nhập. |
The bustling activity at the international border gate contributes to regional trade. | Hoạt động sôi động tại cửa khẩu quốc tế đóng góp cho thương mại khu vực. |
The international border gate connects two neighboring countries. | Cửa khẩu quốc tế nối liền hai quốc gia láng giềng. |
The construction of the new international border gate is expected to boost tourism. | Việc xây dựng cửa khẩu quốc tế mới dự kiến sẽ thúc đẩy ngành du lịch. |
Trucks loaded with goods queue up at the international border gate for inspection. | Xe tải chở hàng xếp hàng tại cửa khẩu quốc tế để kiểm tra. |
Border officials ensure that all travelers have the necessary documents at the international border gate. | Các quan chức biên giới đảm bảo rằng tất cả người đi du lịch đều có giấy tờ cần thiết tại cửa khẩu quốc tế. |
The international border gate is a key point for the exchange of goods between the two countries. | Cửa khẩu quốc tế là điểm quan trọng cho việc trao đổi hàng hóa giữa hai quốc gia. |
Tourists flock to the international border gate to experience the culture of both sides. | Du khách đổ về cửa khẩu quốc tế để trải nghiệm văn hóa của cả hai bên. |
The customs clearance process at the international border gate can be time-consuming. | Quy trình khai báo hải quan tại cửa khẩu quốc tế có thể tốn thời gian. |
The international border gate is a symbol of cooperation and connectivity between nations. | Cửa khẩu quốc tế là biểu tượng của sự hợp tác và kết nối giữa các quốc gia. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cửa khẩu quốc tế tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com