Đường tắt tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường tắt dịch ra là“shortcut” và được phiên âm thành /ˈʃɔːrtkʌt/.
Đường tắt là một đường đi ngắn hơn hoặc cách tiếp cận nhanh hơn để đến một điểm cụ thể, thường được sử dụng để tiết kiệm thời gian hoặc công sức so với đường dài hơn. Đường tắt có thể là một con đường nhỏ hoặc một phương tiện, phương pháp, hoặc giải pháp nhanh hơn và tiện lợi hơn cho một tình huống cụ thể.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “short cut” (đường tắt)
- Route: Lộ trình hoặc đường đi cụ thể.
- Navigation: Dẫn đường hoặc sự sử dụng GPS/bản đồ để đến đích.
- Detour: Con đường thay thế để tránh tắc nghẽn hoặc vấn đề trên đường.
- Map: Bản đồ để xác định đường đi.
- Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông
- Google Maps: Dịch vụ bản đồ và dẫn đường trực tuyến.
- Waze: Ứng dụng điều hướng giao thông thời gian thực.
- Intersection: Ngã tư hoặc giao lộ.
- Traffic lights: Đèn giao thông tín hiệu.
- Roundabout: Vòng xuyến, ngã tư tròn.
- Pedestrian crossing: Đường dành cho người đi bộ.
- GPS coordinates: Tọa độ GPS cho vị trí cụ thể.
- Traffic jam: Kẹt xe, tình trạng đường đông đúc không di chuyển.
- Gridlock: Tình trạng tắc nghẽn giao thông tại ngã tư.
- Carpool lane: Làn đường chung cho người đi chung xe.
- Bypass: Đường để tránh tắc nghẽn giao thông
Những ví dụ tiếng Anh có từ “short cut” (đường tắt) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Taking a short cut through the park, we reached the picnic area much faster. | Điều hướng qua một đường tắt qua công viên, chúng tôi đến khu vực dã ngoại nhanh hơn rất nhiều. |
She knew a short cut to the library that saved her a lot of time on her daily commute. | Cô ấy biết một đường tắt đến thư viện giúp cô ấy tiết kiệm rất nhiều thời gian trong hành trình hàng ngày. |
Using a short cut on the computer keyboard can greatly increase productivity. | Sử dụng một đường tắt trên bàn phím máy tính có thể tăng hiệu suất làm việc đáng kể. |
The hiker decided to take a short cut through the forest to reach the summit more quickly. | Người đi bộ quyết định đi đường tắt qua rừng để đạt đến đỉnh núi nhanh hơn. |
The taxi driver suggested a short cut to avoid the heavy traffic in the city center. | Tài xế taxi đề xuất một đường tắt để tránh lưu lượng giao thông dày đặc ở trung tâm thành phố. |
He found a short cut to solve the complex math problem and finish his homework faster. | Anh ấy tìm ra một đường tắt để giải quyết vấn đề toán học phức tạp và hoàn thành bài tập về nhà nhanh hơn. |
The delivery person took a short cut through the alley to reach the destination more quickly. | Người giao hàng đi đường tắt qua ngõ hẻm để đến nơi đích nhanh hơn. |
As a tour guide, she knew all the best short cuts to explore the city efficiently. | Là một hướng dẫn viên du lịch, cô ấy biết tất cả các đường tắt tốt nhất để khám phá thành phố một cách hiệu quả. |
The cyclist took a short cut along the riverbank, enjoying the scenic views. | Người đi xe đạp đi đường tắt dọc theo bờ sông, thưởng thức cảnh quan đẹp. |
The app provides a helpful list of keyboard short cuts for various functions. | Ứng dụng cung cấp một danh sách hữu ích về đường tắt bàn phím cho các chức năng khác nhau. |
By using a short cut through the forest, they reached the campsite before sunset. | Bằng cách sử dụng đường tắt qua rừng, họ đến trại trước khi mặt trời lặn. |
Knowing the short cut to the back entrance of the stadium, they avoided the long lines at the main gate. | Biết đường tắt đến cửa sau của sân vận động, họ tránh được hàng dài ở cổng chính. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường tắt tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com